Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 137.054 155.345 131.982 132.146 164.484
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.215 19.643 11.909 10.618 9.585
1. Tiền 1.215 19.643 11.909 10.618 9.585
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 1.184 1.184
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 1.184 1.184
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 85.120 85.554 71.288 76.721 89.203
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 82.215 86.806 75.418 86.848 85.336
2. Trả trước cho người bán 1.285 1.110 2.987 2.286 8.187
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.418 5.233 4.228 3.409 4.029
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.799 -7.595 -11.344 -15.822 -8.348
IV. Tổng hàng tồn kho 50.216 49.814 48.395 43.103 64.252
1. Hàng tồn kho 50.216 49.898 49.387 44.095 65.245
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -84 -992 -992 -992
V. Tài sản ngắn hạn khác 503 333 391 520 260
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 303 133 191 320 60
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 200 200 200 200 200
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 32.317 34.304 23.124 24.443 19.058
I. Các khoản phải thu dài hạn 235 1.365 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 235 1.365 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 21.753 22.921 10.196 11.798 6.224
1. Tài sản cố định hữu hình 20.354 20.416 8.881 10.526 5.036
- Nguyên giá 95.931 96.672 74.456 78.106 71.527
- Giá trị hao mòn lũy kế -75.577 -76.256 -65.575 -67.580 -66.491
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.399 2.505 1.315 1.273 1.189
- Nguyên giá 2.235 3.384 2.235 2.235 2.104
- Giá trị hao mòn lũy kế -836 -878 -920 -963 -915
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6.152 6.214 11.629 11.629 11.629
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6.152 6.214 11.629 11.629 11.629
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.177 3.804 1.300 1.016 1.205
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.177 3.804 1.300 1.016 1.205
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 169.371 189.649 155.107 156.588 183.542
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 125.750 152.175 116.946 108.101 120.466
I. Nợ ngắn hạn 125.175 151.403 116.123 104.746 117.910
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 54.974 50.793 25.673 23.031 19.668
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 49.697 56.211 56.268 54.589 72.563
4. Người mua trả tiền trước 5.988 4.927 11.269 9.713 14.085
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.844 7.692 2.252 2.570 1.168
6. Phải trả người lao động 2.674 3.906 4.952 6.257 9.334
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 266 251 111 231 67
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 21.362 11.729 7.435 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 164 221 221 147 284
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.606 5.593 3.531 682 679
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 963 447 117 91 62
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 575 772 822 3.355 2.556
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 575 772 822 3.165 2.556
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 190 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 43.621 37.474 38.161 48.487 63.076
I. Vốn chủ sở hữu 43.621 37.474 38.161 48.487 63.076
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 61.081 61.081 61.081 61.081 61.081
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -23 -23 -23 -23 -23
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.370 5.370 5.370 5.370 5.370
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -22.807 -28.954 -28.267 -17.940 -3.352
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -13.068 -22.806 -28.954 -28.267 -12.469
- LNST chưa phân phối kỳ này -9.739 -6.148 687 10.327 9.117
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 169.371 189.649 155.107 156.588 183.542