Đơn vị: 1.000.000đ
  2013 2014 2015 2016 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 49.873 41.402 62.300 47.892 45.939
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.302 993 1.980 61 12
1. Tiền 1.302 993 180 61 12
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 1.800 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 241 241 241 241 241
1. Chứng khoán kinh doanh 302 302 302 302 302
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -61 -61 -61 -61 -61
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21.105 15.552 40.595 33.608 32.947
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18.352 16.486 21.670 26.730 26.053
2. Trả trước cho người bán 3.382 4.669 19.194 15.264 15.282
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 2.745 2.295 1.466
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.895 4.782 7.656 10.005 10.895
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.524 -10.385 -10.672 -20.687 -20.749
IV. Tổng hàng tồn kho 15.548 16.554 18.151 12.741 7.440
1. Hàng tồn kho 15.548 16.554 18.151 16.354 16.047
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -3.613 -8.607
V. Tài sản ngắn hạn khác 11.677 8.061 1.334 1.241 5.299
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 189 210 120 24 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.399 2.012 1.213 1.214 1.225
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 3 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 9.090 5.839 0 0 4.074
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 87.366 73.995 57.412 41.819 35.486
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 1.382 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 1.382 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 28.306 30.898 19.953 14.832 13.242
1. Tài sản cố định hữu hình 28.285 30.886 19.953 14.832 13.242
- Nguyên giá 35.128 40.627 28.688 24.172 24.172
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.844 -9.740 -8.735 -9.340 -10.930
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 21 11 1 0 0
- Nguyên giá 51 51 51 51 51
- Giá trị hao mòn lũy kế -30 -40 -51 -51 -51
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 31.602 1.604 3.812 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.812 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 14.123 28.823 20.123 15.339 11.046
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7.335 22.035 13.335 7.335 10.332
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 9.422 9.422 9.422 12.159 4.869
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2.634 -2.634 -2.634 -4.156 -4.156
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 13.335 12.671 12.141 11.648 11.199
1. Chi phí trả trước dài hạn 13.335 12.671 12.141 11.648 11.199
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 137.239 115.397 119.712 89.711 81.426
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 40.206 40.728 43.729 36.918 36.676
I. Nợ ngắn hạn 39.524 40.558 43.645 36.833 36.592
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.179 1.710 7.805 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 31.673 30.609 31.778 32.242 32.442
4. Người mua trả tiền trước 2.417 5.060 2.319 1.912 1.924
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.112 1.932 530 1.800 1.800
6. Phải trả người lao động 521 596 178 233 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 167 330 81 35 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 647 593 928 587 401
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi -192 -272 25 25 25
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 682 170 85 85 85
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 85 85 85 85
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 682 86 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 97.033 74.669 75.983 52.793 44.749
I. Vốn chủ sở hữu 97.033 74.669 75.983 52.793 44.749
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 96.544 96.544 96.544 96.544 96.544
2. Thặng dư vốn cổ phần 6.299 6.299 6.299 6.299 6.299
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -1.687 -1.687 -1.687 -1.687 -1.687
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 808 808 1.532 1.532 1.532
9. Quỹ dự phòng tài chính 724 724 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -5.655 -28.019 -26.705 -49.895 -57.939
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -28.019 -26.705 -3.429
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.314 -23.190 -54.509
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 137.239 115.397 119.712 89.711 81.426