TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
414.154
|
448.753
|
619.309
|
577.707
|
362.096
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
42.424
|
11.897
|
29.872
|
4.650
|
3.595
|
1. Tiền
|
42.424
|
11.897
|
7.872
|
4.650
|
3.595
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
22.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
46.830
|
148.400
|
61.921
|
49.685
|
107.680
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
28.830
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
18.000
|
148.400
|
61.921
|
49.685
|
107.680
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
212.894
|
205.261
|
159.626
|
286.578
|
161.808
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
172.953
|
173.217
|
120.705
|
146.902
|
147.287
|
2. Trả trước cho người bán
|
18.916
|
39.272
|
57.383
|
156.377
|
28.532
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
33.835
|
9.875
|
2.921
|
4.736
|
6.772
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12.809
|
-17.103
|
-21.383
|
-21.437
|
-20.782
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
109.570
|
80.729
|
344.969
|
235.466
|
88.578
|
1. Hàng tồn kho
|
109.984
|
80.864
|
345.113
|
235.614
|
88.731
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-414
|
-135
|
-144
|
-148
|
-153
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.436
|
2.467
|
22.922
|
1.328
|
435
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.436
|
2.345
|
3.772
|
1.214
|
320
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
122
|
19.106
|
114
|
114
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
44
|
1
|
1
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
100.956
|
114.778
|
108.585
|
303.083
|
219.975
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
17.970
|
15.244
|
15.274
|
218.203
|
131.090
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
14.826
|
14.826
|
14.826
|
217.755
|
129.514
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.144
|
418
|
447
|
447
|
1.576
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
63.305
|
81.961
|
83.681
|
75.495
|
66.823
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
62.623
|
81.280
|
83.272
|
75.357
|
66.645
|
- Nguyên giá
|
154.546
|
182.186
|
194.492
|
197.080
|
196.818
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-91.922
|
-100.906
|
-111.220
|
-121.722
|
-130.173
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
681
|
681
|
409
|
138
|
178
|
- Nguyên giá
|
8.756
|
9.024
|
9.024
|
9.024
|
9.265
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.075
|
-8.343
|
-8.615
|
-8.886
|
-9.088
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
17.237
|
2.720
|
149
|
597
|
15.496
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
17.237
|
2.720
|
149
|
597
|
15.496
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.444
|
13.854
|
8.482
|
7.788
|
6.566
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.444
|
12.848
|
7.999
|
6.433
|
5.216
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
1.005
|
483
|
1.355
|
1.350
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
515.110
|
563.532
|
727.894
|
880.790
|
582.071
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
292.132
|
334.927
|
495.132
|
621.505
|
295.666
|
I. Nợ ngắn hạn
|
250.213
|
303.139
|
306.247
|
523.871
|
283.847
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
77.991
|
154.967
|
87.458
|
181.138
|
30.515
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
99.781
|
81.983
|
115.335
|
229.649
|
178.536
|
4. Người mua trả tiền trước
|
39.192
|
32.866
|
78.989
|
71.305
|
27.962
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.226
|
5.648
|
4.012
|
9.660
|
16.565
|
6. Phải trả người lao động
|
21.354
|
15.225
|
12.868
|
19.829
|
24.019
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.435
|
12.137
|
4.308
|
4.895
|
4.976
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
193
|
208
|
154
|
109
|
109
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
2.706
|
6.787
|
744
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
41
|
106
|
416
|
500
|
422
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
41.918
|
31.788
|
188.885
|
97.635
|
11.819
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3.162
|
1.042
|
184.703
|
95.470
|
414
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
38.756
|
30.747
|
4.182
|
2.165
|
11.405
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
222.978
|
228.604
|
232.762
|
259.284
|
286.405
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
221.574
|
226.775
|
230.311
|
258.175
|
286.405
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
136.800
|
136.800
|
136.800
|
136.800
|
136.800
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
31.380
|
31.380
|
31.380
|
31.380
|
31.380
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9.183
|
9.183
|
9.183
|
9.183
|
9.183
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
44.211
|
49.412
|
52.948
|
80.812
|
109.042
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
15.267
|
15.493
|
27.216
|
31.024
|
58.244
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
28.944
|
33.919
|
25.732
|
49.788
|
50.798
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1.404
|
1.829
|
2.452
|
1.109
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
-93
|
972
|
2.233
|
1.109
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
1.497
|
858
|
218
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
515.110
|
563.532
|
727.894
|
880.790
|
582.071
|