TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
120.660
|
138.140
|
139.066
|
139.215
|
139.618
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
87
|
13
|
23
|
13
|
19
|
1. Tiền
|
87
|
13
|
23
|
13
|
19
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
66.286
|
64.240
|
65.157
|
65.316
|
65.713
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
32.938
|
32.854
|
32.878
|
34.077
|
34.080
|
2. Trả trước cho người bán
|
33.288
|
33.289
|
33.343
|
33.343
|
33.421
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9.870
|
7.909
|
8.748
|
7.708
|
8.023
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9.811
|
-9.811
|
-9.811
|
-9.811
|
-9.811
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
54.041
|
54.017
|
54.017
|
54.017
|
54.017
|
1. Hàng tồn kho
|
54.041
|
54.017
|
54.017
|
54.017
|
54.017
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
246
|
19.869
|
19.868
|
19.868
|
19.868
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7
|
19.869
|
19.868
|
19.868
|
19.868
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
239
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
185.076
|
86.400
|
85.409
|
84.424
|
83.501
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
426
|
426
|
426
|
426
|
426
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
127
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
127
|
127
|
127
|
127
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
426
|
426
|
426
|
426
|
426
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-127
|
-127
|
-127
|
-127
|
-127
|
II. Tài sản cố định
|
162.300
|
63.663
|
62.734
|
61.811
|
60.888
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
161.219
|
63.324
|
62.400
|
61.481
|
60.563
|
- Nguyên giá
|
259.087
|
120.279
|
120.280
|
120.280
|
120.280
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-97.868
|
-56.955
|
-57.880
|
-58.799
|
-59.717
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.081
|
339
|
334
|
330
|
325
|
- Nguyên giá
|
1.868
|
1.131
|
1.131
|
1.131
|
1.131
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-787
|
-792
|
-797
|
-802
|
-806
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
5.404
|
5.404
|
5.404
|
5.404
|
5.404
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5.404
|
5.404
|
5.404
|
5.404
|
5.404
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
16.784
|
16.784
|
16.784
|
16.784
|
16.784
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
17.521
|
17.521
|
17.521
|
17.521
|
17.521
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-737
|
-737
|
-737
|
-737
|
-737
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
162
|
123
|
62
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
162
|
123
|
62
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
305.736
|
224.540
|
224.475
|
223.639
|
223.119
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
185.937
|
116.407
|
116.463
|
118.517
|
118.330
|
I. Nợ ngắn hạn
|
169.687
|
113.546
|
115.046
|
117.100
|
116.912
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
104.437
|
46.034
|
47.478
|
47.478
|
48.348
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
14.843
|
14.828
|
14.808
|
14.808
|
14.693
|
4. Người mua trả tiền trước
|
11.844
|
14.319
|
14.397
|
14.397
|
14.776
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.956
|
10.642
|
10.640
|
12.694
|
11.374
|
6. Phải trả người lao động
|
1.709
|
1.448
|
1.448
|
1.448
|
1.448
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
27.669
|
22.002
|
22.002
|
22.002
|
22.002
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.091
|
4.136
|
4.136
|
4.136
|
4.135
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
136
|
136
|
136
|
136
|
136
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
16.250
|
2.861
|
1.417
|
1.417
|
1.417
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
16.250
|
2.861
|
1.417
|
1.417
|
1.417
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
119.799
|
108.133
|
108.013
|
105.122
|
104.789
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
119.799
|
108.133
|
108.013
|
105.122
|
104.789
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
157.999
|
157.999
|
157.999
|
157.999
|
157.999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.057
|
3.057
|
3.057
|
3.057
|
3.057
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.195
|
1.195
|
1.195
|
1.195
|
1.195
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-42.452
|
-54.118
|
-54.238
|
-57.128
|
-57.461
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-38.126
|
-38.126
|
-54.429
|
-54.429
|
-54.429
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-4.326
|
-15.992
|
191
|
-2.699
|
-3.032
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
305.736
|
224.540
|
224.475
|
223.639
|
223.119
|