TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
115.294
|
117.759
|
117.459
|
120.660
|
138.140
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
232
|
206
|
87
|
87
|
13
|
1. Tiền
|
232
|
206
|
87
|
87
|
13
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
70.786
|
70.568
|
63.250
|
66.286
|
64.240
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
30.851
|
30.592
|
32.947
|
32.938
|
32.854
|
2. Trả trước cho người bán
|
28.296
|
28.334
|
33.288
|
33.288
|
33.289
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
21.449
|
21.453
|
6.826
|
9.870
|
7.909
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9.811
|
-9.811
|
-9.811
|
-9.811
|
-9.811
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
44.186
|
46.949
|
54.104
|
54.041
|
54.017
|
1. Hàng tồn kho
|
44.186
|
46.949
|
54.104
|
54.041
|
54.017
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
90
|
35
|
18
|
246
|
19.869
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
90
|
35
|
18
|
7
|
19.869
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
239
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
191.155
|
189.104
|
187.136
|
185.076
|
86.400
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
426
|
426
|
426
|
426
|
426
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
127
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
127
|
127
|
127
|
0
|
127
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
426
|
426
|
426
|
426
|
426
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-127
|
-127
|
-127
|
-127
|
-127
|
II. Tài sản cố định
|
168.163
|
166.205
|
164.297
|
162.300
|
63.663
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
167.061
|
165.111
|
163.210
|
161.219
|
63.324
|
- Nguyên giá
|
259.087
|
259.087
|
259.087
|
259.087
|
120.279
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-92.026
|
-93.976
|
-95.877
|
-97.868
|
-56.955
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.101
|
1.094
|
1.087
|
1.081
|
339
|
- Nguyên giá
|
1.868
|
1.868
|
1.868
|
1.868
|
1.131
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-767
|
-774
|
-782
|
-787
|
-792
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
5.404
|
5.404
|
5.404
|
5.404
|
5.404
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5.404
|
5.404
|
5.404
|
5.404
|
5.404
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
16.784
|
16.784
|
16.784
|
16.784
|
16.784
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
17.521
|
17.521
|
17.521
|
17.521
|
17.521
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-737
|
-737
|
-737
|
-737
|
-737
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
378
|
286
|
226
|
162
|
123
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
378
|
286
|
226
|
162
|
123
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
306.449
|
306.863
|
304.595
|
305.736
|
224.540
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
182.078
|
185.496
|
192.284
|
185.937
|
116.407
|
I. Nợ ngắn hạn
|
162.980
|
169.246
|
176.034
|
169.687
|
113.546
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
105.728
|
106.176
|
103.876
|
104.437
|
46.034
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
16.296
|
16.826
|
16.720
|
14.843
|
14.828
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5.618
|
9.437
|
10.468
|
11.844
|
14.319
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.695
|
5.559
|
10.963
|
4.956
|
10.642
|
6. Phải trả người lao động
|
3.050
|
2.058
|
2.047
|
1.709
|
1.448
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
19.675
|
24.984
|
27.759
|
27.669
|
22.002
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.491
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.290
|
4.071
|
4.065
|
4.091
|
4.136
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
136
|
136
|
136
|
136
|
136
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
19.098
|
16.250
|
16.250
|
16.250
|
2.861
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
19.098
|
16.250
|
16.250
|
16.250
|
2.861
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
124.371
|
121.367
|
112.311
|
119.799
|
108.133
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
124.371
|
121.367
|
112.311
|
119.799
|
108.133
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
157.999
|
157.999
|
157.999
|
157.999
|
157.999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.057
|
3.057
|
3.057
|
3.057
|
3.057
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.195
|
1.195
|
1.195
|
1.195
|
1.195
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-37.880
|
-40.883
|
-49.940
|
-42.452
|
-54.118
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-28.987
|
-38.126
|
-38.126
|
-38.126
|
-38.126
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-8.893
|
-2.757
|
-11.814
|
-4.326
|
-15.992
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
306.449
|
306.863
|
304.595
|
305.736
|
224.540
|