TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
624.723
|
775.784
|
1.191.983
|
968.201
|
1.196.237
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13.103
|
29.209
|
29.694
|
39.583
|
55.475
|
1. Tiền
|
13.103
|
29.209
|
29.694
|
39.583
|
48.475
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
350.149
|
535.360
|
688.404
|
621.107
|
806.738
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
153.710
|
287.994
|
275.147
|
268.032
|
227.222
|
2. Trả trước cho người bán
|
13.675
|
46.364
|
39.698
|
19.027
|
162.847
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
182.764
|
201.002
|
373.559
|
333.878
|
416.669
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
169
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
252.510
|
207.386
|
455.674
|
299.346
|
325.138
|
1. Hàng tồn kho
|
252.737
|
208.212
|
456.500
|
299.346
|
325.555
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-227
|
-826
|
-826
|
0
|
-417
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8.961
|
3.829
|
18.211
|
8.166
|
8.886
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.649
|
2.767
|
4.720
|
5.053
|
4.708
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.693
|
1.057
|
11.802
|
2.577
|
4.151
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
619
|
5
|
1.689
|
537
|
27
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
164.911
|
190.119
|
354.944
|
610.496
|
565.855
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
46.513
|
66.913
|
92.131
|
291.649
|
282.607
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
46.513
|
66.913
|
92.131
|
291.649
|
282.607
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
113.085
|
117.486
|
131.728
|
160.852
|
159.454
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
28.704
|
32.855
|
46.913
|
76.110
|
74.796
|
- Nguyên giá
|
44.264
|
53.559
|
76.043
|
114.048
|
124.364
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.560
|
-20.704
|
-29.131
|
-37.939
|
-49.569
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
84.381
|
84.631
|
84.816
|
84.743
|
84.659
|
- Nguyên giá
|
84.733
|
85.035
|
85.416
|
85.521
|
85.635
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-352
|
-404
|
-601
|
-779
|
-976
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
860
|
3.482
|
30.964
|
1.332
|
198
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
860
|
3.482
|
30.964
|
1.332
|
198
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
68.736
|
48.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
20.736
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
48.000
|
48.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.453
|
2.237
|
8.848
|
6.370
|
3.755
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.453
|
2.237
|
8.848
|
6.370
|
3.755
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
91.273
|
81.556
|
71.840
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
789.634
|
965.903
|
1.546.927
|
1.578.697
|
1.762.092
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
559.678
|
698.698
|
1.014.423
|
1.046.364
|
950.263
|
I. Nợ ngắn hạn
|
558.423
|
696.434
|
1.011.727
|
869.323
|
883.309
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
489.846
|
574.286
|
791.921
|
646.513
|
601.002
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
35.249
|
36.963
|
99.092
|
140.016
|
138.332
|
4. Người mua trả tiền trước
|
12.152
|
36.619
|
43.014
|
22.710
|
76.650
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.439
|
9.405
|
11.268
|
3.962
|
18.322
|
6. Phải trả người lao động
|
3.791
|
13.705
|
17.287
|
12.886
|
10.072
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.141
|
2.845
|
2.414
|
2.136
|
4.125
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
11.149
|
18.789
|
43.069
|
37.760
|
31.532
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.657
|
3.822
|
3.662
|
3.339
|
3.274
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.255
|
2.264
|
2.696
|
177.041
|
66.954
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
100.000
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.255
|
2.264
|
2.696
|
77.041
|
66.954
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
229.956
|
267.205
|
532.504
|
532.333
|
811.828
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
229.956
|
267.205
|
532.504
|
532.333
|
811.828
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
180.000
|
180.000
|
455.400
|
455.400
|
723.978
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6.020
|
8.752
|
4.352
|
4.368
|
4.368
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.122
|
0
|
1.199
|
1.215
|
1.215
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
27.616
|
59.716
|
43.217
|
44.544
|
52.560
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4.908
|
5.403
|
4.657
|
43.217
|
3.444
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
22.708
|
54.313
|
38.560
|
1.327
|
49.116
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
1.199
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
15.198
|
17.538
|
28.337
|
26.807
|
29.708
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
789.634
|
965.903
|
1.546.927
|
1.578.697
|
1.762.092
|