TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
11.066.956
|
10.509.894
|
10.173.535
|
9.468.579
|
9.759.580
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
29.727.110
|
22.479.729
|
23.584.485
|
34.735.212
|
40.597.059
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
0
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
243.099.096
|
207.791.425
|
230.782.730
|
254.955.175
|
279.841.639
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
223.093.936
|
189.864.447
|
210.462.034
|
232.232.807
|
259.230.017
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
20.005.160
|
17.926.978
|
20.320.696
|
22.722.368
|
20.611.622
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
1.419.789
|
1.145.892
|
1.441.612
|
1.567.526
|
2.487.905
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1.622.967
|
1.368.952
|
1.622.489
|
1.769.594
|
2.676.130
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-203.178
|
-223.060
|
-180.877
|
-202.068
|
-188.225
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
3.077.852
|
2.157.082
|
1.370.944
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
1.245.057.876.000.000.000
|
1.303.638.965.000.000.000
|
1.330.128.708.000.000.000
|
1.353.619.192.000.000.000
|
1.445.571.643.000.000.000
|
1. Cho vay khách hàng
|
1.274.821.709.000.000.000
|
1.333.109.461.000.000.000
|
1.359.356.681.000.000.000
|
1.386.280.071.000.000.000
|
1.473.344.564.000.000.000
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-29.763.833
|
-29.470.496
|
-29.227.973
|
-32.660.879
|
-27.772.921
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
180.312.848
|
200.464.866
|
193.231.588
|
163.427.518
|
181.310.531
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
178.685.028
|
198.828.280
|
192.015.273
|
162.251.506
|
180.695.473
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
1.696.778
|
1.696.778
|
1.266.778
|
1.266.778
|
864.999
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-68.958
|
-60.192
|
-50.463
|
-90.766
|
-249.941
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
3.586.415
|
3.547.286
|
3.269.660
|
3.287.036
|
3.426.624
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
0
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
3.303.160
|
3.331.005
|
3.053.379
|
|
3.206.452
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
3.070.755
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
302.650
|
234.462
|
234.462
|
234.462
|
234.462
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-19.395
|
-18.181
|
-18.181
|
-18.181
|
-14.290
|
X. Tài sản cố định
|
10.202.191
|
10.057.208
|
9.867.790
|
9.766.512
|
10.125.534
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6.047.480
|
5.966.505
|
5.842.698
|
5.791.752
|
6.133.262
|
- Nguyên giá
|
16.190.830
|
16.275.148
|
16.302.762
|
16.406.747
|
16.641.464
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.143.350
|
-10.308.643
|
-10.460.064
|
-10.614.995
|
-10.508.202
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.154.711
|
4.090.703
|
4.025.092
|
3.974.760
|
3.992.272
|
- Nguyên giá
|
6.779.297
|
6.781.147
|
6.779.253
|
6.796.800
|
6.804.407
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.624.586
|
-2.690.444
|
-2.754.161
|
-2.822.040
|
-2.812.135
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
81.638.416
|
62.169.836
|
56.253.470
|
57.511.545
|
59.569.502
|
1. Các khoản phải thu
|
65.993.792
|
45.416.727
|
39.818.158
|
41.642.077
|
41.484.817
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
12.386.503
|
13.543.983
|
13.307.358
|
12.780.505
|
14.710.424
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
3.317.785
|
3.271.550
|
3.189.426
|
3.198.694
|
3.480.958
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-59.664
|
-62.424
|
-61.472
|
-109.731
|
-106.697
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.809.188.549.000.000.000
|
1.823.962.183.000.000.000
|
1.860.104.522.000.000.000
|
1.888.338.295.000.000.000
|
2.032.690.017.000.000.000
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
104.779.302
|
100.058.595
|
5.438.198
|
21.577.020
|
21.814.105
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
210.159.957
|
177.278.728
|
263.937.809
|
288.612.623
|
304.424.134
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
140.662.163
|
122.250.948
|
218.049.015
|
247.168.976
|
259.892.746
|
2. Vay các TCTD khác
|
69.497.794
|
55.027.780
|
45.888.794
|
41.443.647
|
44.531.388
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
1.249.181.034.000.000.000
|
1.272.350.383.000.000.000
|
1.310.048.451.000.000.000
|
1.310.323.594.000.000.000
|
1.410.899.038.000.000.000
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
50.406
|
555.946
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
2.392.201
|
2.318.712
|
2.406.112
|
2.498.010
|
2.237.779
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
91.370.419
|
111.592.448
|
112.618.359
|
87.878.620
|
115.375.727
|
VII. Các khoản nợ khác
|
43.000.914
|
47.418.144
|
47.595.220
|
55.392.899
|
49.812.706
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
21.434.693
|
25.909.605
|
29.355.619
|
31.092.405
|
27.875.315
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
112
|
112
|
112
|
171
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
20.527.431
|
20.449.262
|
17.159.416
|
23.144.651
|
20.535.976
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
1.038.790
|
1.059.165
|
1.080.073
|
1.155.731
|
1.401.244
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
107.561.195
|
112.186.390
|
117.254.825
|
121.167.555
|
126.709.265
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
57.868.215
|
57.868.215
|
57.868.215
|
57.868.215
|
63.510.626
|
- Vốn điều lệ
|
48.057.506
|
48.057.506
|
48.057.506
|
48.057.506
|
53.699.917
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
8.974.677
|
8.974.677
|
8.974.677
|
8.974.677
|
8.974.677
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
836.032
|
836.032
|
836.032
|
836.032
|
836.032
|
2. Quỹ của TCTD
|
16.084.513
|
16.075.417
|
16.085.751
|
16.089.954
|
19.056.816
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
120.993
|
75.353
|
6.860
|
61.591
|
86.970
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
33.487.474
|
38.167.405
|
43.293.999
|
47.147.795
|
44.054.853
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
743.527
|
758.783
|
805.548
|
837.568
|
861.317
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.809.188.549.000.000.000
|
1.823.962.183.000.000.000
|
1.860.104.522.000.000.000
|
1.888.338.295.000.000.000
|
2.032.690.017.000.000.000
|