I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
82.973.160
|
82.241.866
|
82.893.702
|
102.223.780
|
129.994.092
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-47.525.820
|
-49.905.127
|
-42.200.133
|
-52.246.991
|
-72.578.894
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
4.256.422
|
4.715.311
|
4.944.834
|
6.293.346
|
7.169.472
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
2.676.918
|
3.052.192
|
2.477.321
|
3.653.091
|
4.538.976
|
- Thu nhập khác
|
-205.603
|
413.836
|
-49.164
|
4.623.953
|
259.651
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
1.337.954
|
1.751.795
|
3.244.952
|
5.362.486
|
4.671.302
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-14.329.018
|
-15.264.558
|
-16.687.841
|
-17.541.259
|
-18.023.871
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-1.500.561
|
-2.631.635
|
-3.999.157
|
-1.911.850
|
-4.790.442
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
27.683.452
|
24.373.680
|
30.624.514
|
50.456.556
|
51.240.286
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
-2.320.366
|
-2.406.360
|
-9.749.589
|
-27.007.577
|
-11.169.611
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-8.477.370
|
658.939
|
-59.257.892
|
6.344.015
|
-10.029.090
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
-188.546
|
332.590
|
-1.317.668
|
-1.623.062
|
3.058.727
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-61.586.214
|
-73.351.099
|
-115.334.497
|
-144.153.942
|
-198.500.870
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-8.758.783
|
-19.120.548
|
-5.174.930
|
-20.194.345
|
-26.755.450
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-9.951.980
|
-12.096.544
|
-11.014.596
|
-31.522.418
|
24.365.646
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
8.002.734
|
-26.005.705
|
-11.302.784
|
71.484.898
|
-82.965.197
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-1.916.553
|
19.036.056
|
10.314.731
|
71.326.111
|
94.994.291
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
66.969.109
|
97.546.157
|
171.465.542
|
87.332.921
|
161.723.004
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
10.849.994
|
2.809.217
|
4.621.215
|
26.873.634
|
24.005.308
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-158.130
|
-3.042.648
|
-205.321
|
-135.729
|
-154.422
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
0
|
0
|
|
555.946
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-21.691.804
|
-835.701
|
1.600.725
|
-3.785.880
|
-1.565.468
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
-2.220
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.546.677
|
7.898.034
|
5.269.450
|
85.395.182
|
28.803.100
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-378.539
|
-714.954
|
-662.458
|
-553.745
|
-838.853
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
389.844
|
107.934
|
7.370
|
16.844
|
10.473
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
-251.854
|
-53.715
|
-2.877
|
-2.178
|
-2.591
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
304.905
|
23.990
|
0
|
-61.988
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
367.593
|
67.061
|
83.771
|
87.736
|
92.337
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
431.949
|
-569.684
|
-574.194
|
-513.331
|
-738.634
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
586.882
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
-26.124
|
-1.881.229
|
-21.267
|
-3.844.600
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
560.758
|
-1.881.229
|
-21.267
|
-3.844.600
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-553.970
|
5.447.121
|
4.673.989
|
81.037.251
|
28.064.466
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
155.544.719
|
155.046.744
|
160.175.076
|
164.376.586
|
244.298.220
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
55.995
|
-318.690
|
-523.767
|
-182.414
|
-59.079
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
155.046.744
|
160.175.175
|
164.325.298
|
245.231.423
|
272.303.607
|