Thu nhập lãi thuần
|
33.199.037
|
35.581.380
|
41.788.465
|
47.930.042
|
53.083.104
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
82.742.771
|
83.681.724
|
84.631.892
|
104.651.153
|
132.351.895
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-49.543.734
|
-48.100.344
|
-42.843.427
|
-56.721.111
|
-79.268.791
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
4.055.378
|
4.340.791
|
4.952.240
|
6.089.425
|
7.153.829
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
7.888.130
|
8.342.489
|
9.570.259
|
11.774.194
|
12.389.494
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-3.832.752
|
-4.001.698
|
-4.618.019
|
-5.684.769
|
-5.235.665
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
1.564.300
|
1.999.716
|
1.812.484
|
3.570.060
|
4.248.109
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
365.564
|
601.275
|
495.864
|
-89.931
|
292.564
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
-790.728
|
360.950
|
215.222
|
-36.023
|
-154.121
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
1.497.435
|
1.875.817
|
3.406.859
|
6.604.576
|
5.747.814
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
2.357.430
|
2.700.513
|
4.525.062
|
7.588.452
|
7.026.534
|
Chi phí hoạt động khác
|
-859.995
|
-824.696
|
-1.118.203
|
-983.876
|
-1.278.720
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
628.400
|
520.097
|
477.382
|
512.244
|
287.268
|
Chi phí hoạt động
|
-15.734.862
|
-16.061.505
|
-17.178.024
|
-19.303.798
|
-20.443.364
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
24.784.524
|
29.218.521
|
35.970.492
|
45.276.595
|
50.215.203
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-13.003.531
|
-12.148.181
|
-18.381.525
|
-24.163.177
|
-25.115.141
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
11.780.993
|
17.070.340
|
17.588.967
|
21.113.418
|
25.100.062
|
Chi phí thuế TNDN
|
-2.304.004
|
-3.329.341
|
-3.370.017
|
-4.141.359
|
-4.966.660
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-2.286.552
|
-3.317.046
|
-3.408.363
|
-4.140.908
|
-4.966.601
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
-17.452
|
-12.295
|
38.346
|
-451
|
-59
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9.476.989
|
13.740.999
|
14.218.950
|
16.972.059
|
20.133.402
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
15.722
|
61.892
|
126.634
|
64.000
|
141.169
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9.461.267
|
13.679.107
|
14.092.316
|
16.908.059
|
19.992.233
|