Đơn vị: 1.000.000đ
  2012 2013 2014 2015 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 522.680 434.358 601.131 444.517 414.667
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.709 4.966 36.239 1.850 5.605
1. Tiền 2.709 4.966 6.239 1.850 5.605
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 30.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.067 1.500 110.129 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 3.836 3.906 113.567 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1.769 -2.407 -3.438 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 306.588 257.189 286.244 290.136 218.417
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 277.747 228.826 173.413 193.356 126.329
2. Trả trước cho người bán 23.463 22.892 57.094 40.017 31.958
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 3.537 3.510
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.377 5.471 57.153 61.124 67.161
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -1.416 -7.898 -10.541
IV. Tổng hàng tồn kho 204.847 164.164 161.806 152.531 189.752
1. Hàng tồn kho 204.847 164.164 161.806 152.531 189.752
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6.470 6.539 6.713 0 892
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 111 0 0 0 892
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 6.359 6.539 6.713 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 73.060 58.446 53.860 77.838 67.593
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 47.473 33.650 22.811 31.709 24.069
1. Tài sản cố định hữu hình 47.473 33.650 22.811 31.709 24.069
- Nguyên giá 155.711 146.966 145.461 159.956 160.000
- Giá trị hao mòn lũy kế -108.238 -113.316 -122.650 -128.247 -135.931
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 592 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -592 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 592 0 592 592 592
- Giá trị hao mòn lũy kế -592 0 -592 -592 -592
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 13.799 15.327 21.800 20.297 17.481
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 19.227 19.227 19.227 19.227 17.372
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 5.716 5.716 5.216 3.400 650
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -11.144 -9.615 -2.643 -2.329 -541
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 11.788 9.469 9.249 25.831 26.043
1. Chi phí trả trước dài hạn 11.788 9.469 9.249 10.716 12.626
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 15.115 13.417
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 595.740 492.804 654.991 522.355 482.259
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 488.232 384.836 626.925 546.356 514.561
I. Nợ ngắn hạn 483.993 381.364 626.925 546.356 514.561
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 141.342 98.477 135.378 53.555 52.531
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 224.210 164.721 155.388 161.462 188.773
4. Người mua trả tiền trước 74.030 48.822 259.637 202.113 120.192
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14.573 24.535 18.507 18.637 19.373
6. Phải trả người lao động 10.097 3.966 3.761 7.151 7.494
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 12.388 35.647 35.892 63.329 74.772
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 7.086 4.984 18.149 40.068 51.482
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 268 212 212 41 -56
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.238 3.473 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4.238 3.473 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 107.509 107.967 28.066 -24.001 -32.302
I. Vốn chủ sở hữu 107.509 107.967 28.066 -24.001 -32.302
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 69.583 69.583 69.583 69.583 69.583
2. Thặng dư vốn cổ phần 31.679 31.679 31.679 31.679 31.679
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -3.657 -3.657 -23.826 -23.826 -23.826
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.951 5.951 5.994 7.415 7.415
9. Quỹ dự phòng tài chính 1.421 1.421 1.421 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.531 2.989 -56.785 -108.852 -117.603
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 -108.852
- LNST chưa phân phối kỳ này -108.852 -8.751
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 450
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 595.740 492.804 654.991 522.355 482.259