TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
522.680
|
434.358
|
601.131
|
444.517
|
414.667
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.709
|
4.966
|
36.239
|
1.850
|
5.605
|
1. Tiền
|
2.709
|
4.966
|
6.239
|
1.850
|
5.605
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
30.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.067
|
1.500
|
110.129
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
3.836
|
3.906
|
113.567
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1.769
|
-2.407
|
-3.438
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
306.588
|
257.189
|
286.244
|
290.136
|
218.417
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
277.747
|
228.826
|
173.413
|
193.356
|
126.329
|
2. Trả trước cho người bán
|
23.463
|
22.892
|
57.094
|
40.017
|
31.958
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
3.537
|
3.510
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.377
|
5.471
|
57.153
|
61.124
|
67.161
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-1.416
|
-7.898
|
-10.541
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
204.847
|
164.164
|
161.806
|
152.531
|
189.752
|
1. Hàng tồn kho
|
204.847
|
164.164
|
161.806
|
152.531
|
189.752
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.470
|
6.539
|
6.713
|
0
|
892
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
111
|
0
|
0
|
0
|
892
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.359
|
6.539
|
6.713
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
73.060
|
58.446
|
53.860
|
77.838
|
67.593
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
47.473
|
33.650
|
22.811
|
31.709
|
24.069
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
47.473
|
33.650
|
22.811
|
31.709
|
24.069
|
- Nguyên giá
|
155.711
|
146.966
|
145.461
|
159.956
|
160.000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-108.238
|
-113.316
|
-122.650
|
-128.247
|
-135.931
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
592
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-592
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
592
|
0
|
592
|
592
|
592
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-592
|
0
|
-592
|
-592
|
-592
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
13.799
|
15.327
|
21.800
|
20.297
|
17.481
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
19.227
|
19.227
|
19.227
|
19.227
|
17.372
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
5.716
|
5.716
|
5.216
|
3.400
|
650
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-11.144
|
-9.615
|
-2.643
|
-2.329
|
-541
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11.788
|
9.469
|
9.249
|
25.831
|
26.043
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11.788
|
9.469
|
9.249
|
10.716
|
12.626
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
15.115
|
13.417
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
595.740
|
492.804
|
654.991
|
522.355
|
482.259
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
488.232
|
384.836
|
626.925
|
546.356
|
514.561
|
I. Nợ ngắn hạn
|
483.993
|
381.364
|
626.925
|
546.356
|
514.561
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
141.342
|
98.477
|
135.378
|
53.555
|
52.531
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
224.210
|
164.721
|
155.388
|
161.462
|
188.773
|
4. Người mua trả tiền trước
|
74.030
|
48.822
|
259.637
|
202.113
|
120.192
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14.573
|
24.535
|
18.507
|
18.637
|
19.373
|
6. Phải trả người lao động
|
10.097
|
3.966
|
3.761
|
7.151
|
7.494
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
12.388
|
35.647
|
35.892
|
63.329
|
74.772
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7.086
|
4.984
|
18.149
|
40.068
|
51.482
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
268
|
212
|
212
|
41
|
-56
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.238
|
3.473
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
4.238
|
3.473
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
107.509
|
107.967
|
28.066
|
-24.001
|
-32.302
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
107.509
|
107.967
|
28.066
|
-24.001
|
-32.302
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
69.583
|
69.583
|
69.583
|
69.583
|
69.583
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
31.679
|
31.679
|
31.679
|
31.679
|
31.679
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-3.657
|
-3.657
|
-23.826
|
-23.826
|
-23.826
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.951
|
5.951
|
5.994
|
7.415
|
7.415
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
1.421
|
1.421
|
1.421
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2.531
|
2.989
|
-56.785
|
-108.852
|
-117.603
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
0
|
-108.852
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
-108.852
|
-8.751
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
450
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
595.740
|
492.804
|
654.991
|
522.355
|
482.259
|