TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5.021.603
|
4.992.835
|
4.998.045
|
5.579.520
|
5.627.168
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
413.861
|
292.232
|
454.376
|
572.374
|
817.851
|
1. Tiền
|
263.861
|
242.232
|
354.376
|
472.374
|
517.851
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
150.000
|
50.000
|
100.000
|
100.000
|
300.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.222.000
|
1.334.000
|
1.122.000
|
1.082.000
|
1.000.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.222.000
|
1.334.000
|
1.122.000
|
1.082.000
|
1.000.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.398.991
|
2.475.146
|
2.731.315
|
3.109.888
|
2.944.780
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.556.218
|
1.679.189
|
1.933.529
|
2.230.282
|
2.012.978
|
2. Trả trước cho người bán
|
150.983
|
143.819
|
144.902
|
193.289
|
249.245
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
693.181
|
679.094
|
693.761
|
739.160
|
786.110
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.391
|
-26.956
|
-40.877
|
-52.843
|
-103.552
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
898.076
|
824.847
|
614.459
|
750.142
|
783.427
|
1. Hàng tồn kho
|
918.975
|
845.746
|
633.985
|
769.668
|
802.281
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-20.900
|
-20.900
|
-19.526
|
-19.526
|
-18.853
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
88.676
|
66.610
|
75.895
|
65.116
|
81.110
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
86.730
|
64.449
|
75.218
|
64.517
|
81.110
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.945
|
2.161
|
677
|
599
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.043.051
|
1.163.008
|
1.123.979
|
1.293.710
|
1.301.932
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
372.855
|
344.290
|
318.864
|
299.164
|
284.557
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
343.645
|
317.027
|
291.493
|
274.118
|
261.539
|
- Nguyên giá
|
717.717
|
717.793
|
717.983
|
726.716
|
740.194
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-374.073
|
-400.766
|
-426.490
|
-452.599
|
-478.656
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
29.211
|
27.262
|
27.371
|
25.046
|
23.018
|
- Nguyên giá
|
50.854
|
51.023
|
53.507
|
53.507
|
53.507
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21.643
|
-23.761
|
-26.136
|
-28.461
|
-30.489
|
III. Bất động sản đầu tư
|
562.548
|
617.974
|
679.896
|
756.741
|
829.293
|
- Nguyên giá
|
754.013
|
842.788
|
938.260
|
1.049.832
|
1.164.214
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-191.465
|
-224.814
|
-258.363
|
-293.091
|
-334.921
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
93.626
|
180.422
|
104.278
|
205.914
|
152.431
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
93.626
|
180.422
|
104.278
|
205.914
|
152.431
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14.021
|
20.322
|
20.941
|
31.891
|
35.651
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14.021
|
20.322
|
20.941
|
31.891
|
34.957
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
694
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6.064.654
|
6.155.842
|
6.122.024
|
6.873.230
|
6.929.100
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4.439.089
|
4.406.049
|
4.455.344
|
5.048.282
|
4.938.347
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4.119.247
|
4.097.907
|
4.137.957
|
4.715.011
|
4.540.668
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.159.921
|
1.242.878
|
1.150.639
|
1.231.191
|
1.190.586
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
539.903
|
541.695
|
586.110
|
789.037
|
594.472
|
4. Người mua trả tiền trước
|
405.502
|
498.625
|
388.898
|
457.879
|
660.848
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
91.159
|
122.609
|
112.610
|
111.928
|
168.753
|
6. Phải trả người lao động
|
741.954
|
538.748
|
631.386
|
794.236
|
804.479
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
772.213
|
845.013
|
758.133
|
904.567
|
693.166
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
103.189
|
114.036
|
128.331
|
131.178
|
160.524
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
277.527
|
178.863
|
305.838
|
223.208
|
237.767
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
8.232
|
9.563
|
8.567
|
9.612
|
9.086
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
19.647
|
5.877
|
67.445
|
62.175
|
20.987
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
319.842
|
308.142
|
317.388
|
333.271
|
397.679
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
14.247
|
14.178
|
14.220
|
14.658
|
14.664
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
305.595
|
293.964
|
303.168
|
318.613
|
383.015
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.625.565
|
1.749.794
|
1.666.680
|
1.824.948
|
1.990.753
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.625.565
|
1.749.794
|
1.666.680
|
1.824.948
|
1.990.753
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.143.859
|
1.143.859
|
1.143.859
|
1.143.859
|
1.143.859
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-15
|
-15
|
-15
|
-15
|
-15
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
5.321
|
20.919
|
2.362
|
12.493
|
22.747
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
476.368
|
584.982
|
520.392
|
668.564
|
824.162
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
32.052
|
476.492
|
287.766
|
295.349
|
307.659
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
444.316
|
108.490
|
232.626
|
373.216
|
516.503
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
32
|
49
|
81
|
47
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6.064.654
|
6.155.842
|
6.122.024
|
6.873.230
|
6.929.100
|