Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 229.646 344.667 471.777 556.647 645.450
2. Điều chỉnh cho các khoản 67 70.494 146.009 234.142 334.466
- Khấu hao TSCĐ 43.373 90.125 155.406 206.640 258.285
- Các khoản dự phòng -25.861 2.505 -1.932 7.278 75.990
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 675 -1.285 -30 20.591 18.256
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -18.121 -20.851 -13.860 -25.645 -103.024
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 6.425 25.279 84.960
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 229.713 415.161 617.786 790.789 979.916
- Tăng, giảm các khoản phải thu 463.839 -930.360 217.342 -769.995 -549.259
- Tăng, giảm hàng tồn kho 65.300 -311.092 105.985 -333.048 37.485
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 12.973 1.084.557 -190.942 581.983 326.671
- Tăng giảm chi phí trả trước -30.080 13.826 -22.763 -13.264 -14.821
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 -6.387 -18.575 -84.852
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -48.580 -70.860 -93.772 -108.136 -57.698
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -12.846 -35.565 -41.932 -53.543 -62.919
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 680.319 165.667 585.316 76.213 574.522
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -257.846 -487.814 -395.112 -408.195 -483.442
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 910 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -100.000 -1.549.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 -1.122.000 1.771.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 15.950 20.616 12.331 8.783 102.672
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -241.895 -466.289 -482.781 -1.521.412 -158.771
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 13.722 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 49.301 193.955 1.322.688 2.455.208
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -2.000 -61.137 -37.292 -2.347.123
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -53.395 -61.921 -73.040 -94.361 -119.893
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -53.395 -898 59.778 1.191.035 -11.808
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 385.028 -301.519 162.313 -254.163 403.943
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 423.994 809.012 504.101 668.144 413.861
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -10 -57 30 -120 47
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 809.012 507.436 666.444 413.861 817.851