Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 2.418.427 2.613.613 4.190.363 6.610.379 4.961.836
I. Tài sản tài chính 2.106.547 2.193.705 3.601.647 6.025.552 4.951.169
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 82.250 17.225 21.930 336.585 126.347
1.1. Tiền 72.250 17.225 21.930 336.585 126.347
1.2. Các khoản tương đương tiền 10.000 0 0
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 963.847 1.495.065 1.486.999 1.719.910 1.803.506
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 0 0 761.000 2.137.636 1.170.332
4. Các khoản cho vay 714.946 657.701 922.990 1.594.936 1.510.162
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 330.000 0 280.364 160.000 276.966
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -4.810 -4.810 -4.810 -4.810 -4.810
7. Các khoản phải thu 16.397 23.320 130.845 76.087 64.011
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 0 0 82.303 833
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 16.397 23.320 48.542 76.087 63.178
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 14.900 23.320 0
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được 0 0 0
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 1.497 0 48.542 76.087 63.178
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 681
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 3.667 1.999 3.869 4.218 2.488
10. Phải thu nội bộ 0 0 0
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0 0 0
12. Các khoản phải thu khác 250 3.259 1.549 1.682 2.483
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) 0 -52 -3.087 -691 -996
II.Tài sản ngắn hạn khác 311.881 419.908 588.716 584.827 10.666
1. Tạm ứng 0 0 0
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 94 58 22 22 9
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.215 1.671 2.636 8.603 9.146
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 24 37 48 70 50
5. Tài sản ngắn hạn khác 310.548 418.142 586.009 576.133 1.461
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 158.312 186.240 83.343 75.307 75.135
I. Tài sản tài chính dài hạn 0 0 0
1. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0
2. Các khoản đầu tư 0 0 0
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0
2.2. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 0 0 0
II. Tài sản cố định 76.020 64.046 52.855 44.850 41.621
1. Tài sản cố định hữu hình 25.605 18.579 12.172 7.582 7.278
- Nguyên giá 54.242 54.242 53.885 54.484 58.788
- Giá trị hao mòn lũy kế -28.637 -35.662 -41.713 -46.903 -51.509
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0 0
2.Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 50.415 45.466 40.683 37.268 34.342
- Nguyên giá 72.727 72.727 72.785 73.195 73.965
- Giá trị hao mòn lũy kế -22.312 -27.260 -32.102 -35.927 -39.622
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0 0
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 59 0
V. Tài sản dài hạn khác 82.292 122.135 30.488 30.457 33.514
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 204 204 220 220 299
2. Chi phí trả trước dài hạn 1.802 394 228 179 3.137
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 59.756 91.519 0
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 19.622 20.000 20.000 20.000 20.000
5. Tài sản dài hạn khác 907 10.018 10.040 10.058 10.078
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.576.740 2.799.853 4.273.706 6.685.686 5.036.970
C. NỢ PHẢI TRẢ 1.261.661 1.486.811 2.836.267 4.873.878 3.182.651
I. Nợ phải trả ngắn hạn 986.791 1.363.409 2.793.060 4.796.208 3.136.567
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 620.007 790.000 2.166.723 4.100.407 3.075.099
1.1. Vay ngắn hạn 620.007 790.000 2.166.723 4.100.407 3.075.099
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0 0 0
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn 0 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn 0 0 0
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 0 100.000 0
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0 0
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 18.961 16.148 2.864 13.252 2.652
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 0 0 0
8. Phải trả người bán ngắn hạn 1.319 572 439 988 6.466
9. Người mua trả tiền trước 922 1.550 1.633 1.430 1.534
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.797 3.253 8.877 41.472 5.649
11. Phải trả người lao động 15.337 15.088 13.597 24.081 17.532
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 0 0 0
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 12.596 5.415 4.302 15.567 19.139
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.138 1.005 5.166 3.260 407
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 94 0 0
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 312.326 425.968 588.638 593.109 1.226
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.294 4.411 822 2.642 6.862
II. Nợ phải trả dài hạn 274.870 123.401 43.207 77.670 46.083
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0 0
1.1. Vay dài hạn 0 0 0
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0 0
2. Vay tài sản tài chính dài hạn 0 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn 0 0 0
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 200.000 0 0
5. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0
6. Người mua trả tiền trước dài hạn 0 0 0
7. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0
8. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 6.747 6.335 5.365 4.225 1.652
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 0 0 0
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 0 0 0
12. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 0 0 0
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 68.124 117.066 37.842 73.445 44.431
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1.315.079 1.313.042 1.437.440 1.811.809 1.854.320
I. Vốn chủ sở hữu 1.315.079 1.313.042 1.437.440 1.811.809 1.854.320
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.070.289 1.070.274 1.070.286 1.070.286 1.493.275
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1.064.366 1.064.366 1.064.366 1.064.366 1.487.383
a. Cổ phiếu phổ thông 1.064.366 1.064.366 1.064.366 1.064.366 1.487.383
b. Cổ phiếu ưu đãi 0 0 0
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 6.179 6.164 6.179 6.179 6.151
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0
1.5. Cổ phiếu quỹ -256 -256 -259 -259 -259
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 0 0 0 -11.147
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
4. Quỹ dự trữ điều lệ 30.717 36.614 38.929 42.879
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 30.717 36.614 38.929 42.879 2.505
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0
7. Lợi nhuận chưa phân phối 183.356 169.542 289.297 655.765 369.687
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 161.625 86.657 157.232 381.289 200.118
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 21.731 82.885 132.065 274.477 169.570
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 2.576.740 2.799.853 4.273.706 6.685.686 5.036.970
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ 0
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm 0