TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
331.464
|
111.357
|
126.972
|
128.541
|
120.029
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13.894
|
21.047
|
31.633
|
41.023
|
31.174
|
1. Tiền
|
10.894
|
6.686
|
11.913
|
14.314
|
16.447
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3.000
|
14.361
|
19.720
|
26.709
|
14.727
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
242.725
|
3.453
|
4.055
|
4.654
|
807
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
242.725
|
3.453
|
4.055
|
4.654
|
807
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
27.998
|
30.594
|
35.211
|
16.644
|
19.185
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
22.547
|
20.668
|
22.999
|
9.248
|
10.010
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.456
|
10.459
|
12.023
|
6.002
|
7.678
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.264
|
2.658
|
2.787
|
2.977
|
3.041
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.270
|
-3.191
|
-2.599
|
-1.583
|
-1.544
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
40.394
|
41.365
|
45.391
|
59.948
|
65.826
|
1. Hàng tồn kho
|
43.089
|
44.115
|
48.155
|
66.029
|
73.031
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.695
|
-2.750
|
-2.764
|
-6.081
|
-7.205
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.454
|
14.898
|
10.683
|
6.273
|
3.036
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
777
|
1.326
|
740
|
4.854
|
2.035
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5.595
|
3.220
|
2.522
|
1.418
|
471
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
82
|
10.352
|
7.421
|
0
|
530
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
538.123
|
557.419
|
576.964
|
587.311
|
603.762
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6
|
0
|
138
|
126
|
88
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
45
|
39
|
177
|
165
|
165
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-39
|
-39
|
-39
|
-39
|
-77
|
II. Tài sản cố định
|
504.144
|
506.815
|
515.218
|
541.885
|
530.128
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
503.706
|
505.994
|
514.606
|
541.458
|
529.762
|
- Nguyên giá
|
887.923
|
943.712
|
999.469
|
1.083.894
|
1.123.051
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-384.217
|
-437.718
|
-484.863
|
-542.436
|
-593.289
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
439
|
821
|
612
|
427
|
366
|
- Nguyên giá
|
1.145
|
1.700
|
1.700
|
1.593
|
1.593
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-706
|
-879
|
-1.087
|
-1.165
|
-1.227
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
25.479
|
41.985
|
54.796
|
37.579
|
61.750
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
25.479
|
41.985
|
54.796
|
37.579
|
61.750
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
884
|
2.084
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
884
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
884
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.200
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8.494
|
8.619
|
6.812
|
6.838
|
9.713
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8.494
|
8.619
|
6.812
|
6.838
|
9.713
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
869.587
|
668.777
|
703.937
|
715.852
|
723.791
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
451.560
|
218.556
|
222.821
|
233.874
|
231.300
|
I. Nợ ngắn hạn
|
111.508
|
127.337
|
127.278
|
133.687
|
129.723
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
49.653
|
63.247
|
64.564
|
62.207
|
67.603
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
14.501
|
14.883
|
19.695
|
10.333
|
15.775
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.868
|
1.114
|
2.202
|
974
|
613
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.126
|
2.634
|
2.804
|
32.291
|
10.541
|
6. Phải trả người lao động
|
11.234
|
21.811
|
15.048
|
13.101
|
16.724
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8.029
|
5.800
|
6.103
|
560
|
1.421
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
196
|
0
|
243
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.910
|
6.415
|
6.083
|
3.869
|
2.972
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
12.295
|
5.381
|
5.995
|
6.049
|
8.239
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.892
|
6.052
|
4.587
|
4.303
|
5.593
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
340.053
|
91.218
|
95.543
|
100.188
|
101.576
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
274.482
|
25.834
|
3.817
|
501
|
501
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
65.571
|
65.385
|
91.727
|
99.687
|
101.075
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
418.026
|
450.221
|
481.116
|
481.977
|
492.491
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
418.026
|
450.221
|
481.116
|
481.977
|
492.491
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
280.000
|
280.000
|
280.000
|
280.000
|
280.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6.910
|
6.910
|
6.856
|
6.856
|
6.856
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
23.754
|
23.752
|
30.193
|
34.857
|
43.861
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-10
|
-10
|
-10
|
-10
|
-10
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
21.398
|
34.882
|
42.421
|
51.061
|
57.794
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
41.252
|
57.579
|
61.458
|
47.321
|
40.570
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.079
|
14.970
|
22.063
|
13.551
|
6.238
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
39.173
|
42.608
|
39.395
|
33.770
|
34.333
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
44.722
|
47.108
|
60.197
|
61.893
|
63.421
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
869.587
|
668.777
|
703.937
|
715.852
|
723.791
|