TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.781.821
|
2.049.385
|
1.063.241
|
856.021
|
660.886
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
411.387
|
500.119
|
53.922
|
56.366
|
38.806
|
1. Tiền
|
121.387
|
181.849
|
53.922
|
56.366
|
38.806
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
290.000
|
318.270
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.066
|
1.066
|
246.377
|
57.031
|
204
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
2.549
|
2.549
|
2.549
|
2.549
|
2.549
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1.483
|
-1.483
|
-2.346
|
-2.346
|
-2.346
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
246.173
|
56.828
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
569.838
|
344.448
|
399.716
|
419.877
|
413.112
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
411.040
|
177.169
|
286.785
|
271.054
|
252.540
|
2. Trả trước cho người bán
|
132.943
|
164.857
|
131.284
|
153.459
|
175.302
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1.298
|
1.298
|
1.298
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
169.213
|
144.630
|
124.084
|
139.368
|
128.189
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-144.656
|
-143.507
|
-143.735
|
-144.003
|
-142.918
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
723.578
|
1.123.627
|
308.921
|
283.745
|
167.603
|
1. Hàng tồn kho
|
723.578
|
1.123.627
|
308.921
|
283.745
|
167.603
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
75.953
|
80.124
|
54.305
|
39.003
|
41.161
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.436
|
28.186
|
3.053
|
1.105
|
827
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
70.470
|
51.884
|
51.211
|
37.844
|
38.806
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
47
|
54
|
41
|
54
|
1.527
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
747.511
|
856.641
|
1.309.987
|
1.336.544
|
1.455.796
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6
|
8.582
|
8.582
|
3
|
3
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
6
|
8.582
|
8.582
|
3
|
3
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
35.298
|
536.358
|
534.484
|
505.603
|
480.948
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
19.738
|
521.165
|
519.658
|
491.152
|
466.871
|
- Nguyên giá
|
42.157
|
536.226
|
553.139
|
548.019
|
550.653
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22.419
|
-15.061
|
-33.481
|
-56.867
|
-83.782
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
15.560
|
15.193
|
14.826
|
14.451
|
14.076
|
- Nguyên giá
|
17.950
|
17.950
|
17.950
|
17.950
|
17.950
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.390
|
-2.757
|
-3.124
|
-3.499
|
-3.874
|
III. Bất động sản đầu tư
|
6.181
|
18.579
|
26.159
|
23.800
|
142.948
|
- Nguyên giá
|
12.199
|
34.003
|
43.288
|
42.177
|
167.728
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.018
|
-15.424
|
-17.129
|
-18.377
|
-24.780
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
691.223
|
272.091
|
726.863
|
799.056
|
826.892
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
105.328
|
103.585
|
104.090
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
585.895
|
168.506
|
622.772
|
799.056
|
826.892
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.639
|
1.639
|
1.639
|
1.636
|
1.636
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
12.013
|
12.013
|
12.013
|
12.013
|
12.013
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-10.374
|
-10.374
|
-10.374
|
-10.377
|
-10.377
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13.164
|
19.390
|
12.261
|
6.446
|
3.368
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13.164
|
19.390
|
12.261
|
6.446
|
3.368
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.529.332
|
2.906.025
|
2.373.228
|
2.192.565
|
2.116.681
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.733.604
|
2.102.144
|
1.368.317
|
1.202.020
|
1.129.180
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.455.058
|
1.874.664
|
1.301.032
|
1.112.931
|
948.997
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
335.106
|
354.678
|
304.578
|
271.763
|
214.329
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
493.761
|
435.594
|
409.388
|
347.823
|
239.033
|
4. Người mua trả tiền trước
|
187.425
|
689.416
|
113.588
|
62.468
|
58.018
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
62.854
|
12.495
|
58.719
|
8.848
|
2.699
|
6. Phải trả người lao động
|
8.026
|
6.294
|
6.815
|
5.091
|
4.900
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
282.743
|
332.413
|
339.091
|
296.363
|
290.212
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
305
|
1.309
|
3.576
|
100.776
|
93.647
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
84.838
|
42.465
|
65.277
|
19.799
|
46.159
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
278.546
|
227.479
|
67.285
|
89.089
|
180.182
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
15.717
|
16.491
|
17.358
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
18.328
|
19.737
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
258.797
|
207.397
|
0
|
0
|
921
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
399
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
26.985
|
70.761
|
159.525
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
3.633
|
3.591
|
22.942
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
795.728
|
803.882
|
1.004.911
|
990.545
|
987.502
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
795.728
|
803.882
|
1.004.911
|
990.545
|
987.502
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
263.538
|
263.538
|
789.073
|
789.073
|
789.073
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
145.450
|
145.450
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
19.002
|
19.002
|
105
|
105
|
105
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
4.796
|
4.796
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
348.201
|
356.394
|
201.076
|
186.740
|
183.789
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
116.735
|
348.201
|
3
|
201.076
|
183.599
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
231.466
|
8.193
|
201.074
|
-14.337
|
190
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
14.741
|
14.701
|
14.657
|
14.628
|
14.535
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.529.332
|
2.906.025
|
2.373.228
|
2.192.565
|
2.116.681
|