TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
684.016
|
693.665
|
735.470
|
784.522
|
737.345
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
50.513
|
37.436
|
46.872
|
108.340
|
50.734
|
1. Tiền
|
50.513
|
37.436
|
46.872
|
108.340
|
50.734
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
204
|
204
|
204
|
204
|
103.204
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
2.549
|
2.549
|
2.549
|
2.549
|
2.549
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-2.346
|
-2.346
|
-2.346
|
-2.346
|
-2.346
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
103.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
455.059
|
460.224
|
496.819
|
490.244
|
440.976
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
222.510
|
228.959
|
221.982
|
227.110
|
150.691
|
2. Trả trước cho người bán
|
206.452
|
204.885
|
211.769
|
214.179
|
159.456
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
169.019
|
167.827
|
204.949
|
190.403
|
296.002
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-142.922
|
-141.448
|
-141.880
|
-141.448
|
-165.173
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
141.404
|
157.394
|
154.895
|
150.782
|
116.048
|
1. Hàng tồn kho
|
141.404
|
157.394
|
154.895
|
150.782
|
116.048
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
36.836
|
38.407
|
36.680
|
34.952
|
26.384
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
544
|
999
|
561
|
1.576
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
34.466
|
34.181
|
32.724
|
32.676
|
22.390
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.370
|
3.682
|
2.957
|
1.715
|
2.418
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.495.931
|
1.479.944
|
1.454.182
|
1.452.412
|
1.452.810
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
32.003
|
3
|
6
|
3
|
3
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
32.003
|
3
|
6
|
3
|
3
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
455.495
|
432.590
|
425.907
|
419.573
|
413.420
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
441.793
|
418.982
|
412.393
|
406.152
|
400.093
|
- Nguyên giá
|
551.191
|
531.282
|
531.313
|
531.313
|
531.313
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-109.397
|
-112.300
|
-118.920
|
-125.161
|
-131.221
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13.702
|
13.608
|
13.514
|
13.421
|
13.327
|
- Nguyên giá
|
17.950
|
17.950
|
17.950
|
17.950
|
17.950
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.248
|
-4.342
|
-4.436
|
-4.529
|
-4.623
|
III. Bất động sản đầu tư
|
136.361
|
156.544
|
147.529
|
104.710
|
42.078
|
- Nguyên giá
|
167.728
|
197.780
|
189.713
|
141.726
|
69.146
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-31.366
|
-41.236
|
-42.185
|
-37.016
|
-27.068
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
861.295
|
875.635
|
874.669
|
886.512
|
948.349
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
124.879
|
125.206
|
125.256
|
126.067
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
861.295
|
750.756
|
749.463
|
761.257
|
822.283
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.639
|
1.639
|
1.639
|
1.639
|
1.639
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
12.013
|
12.013
|
12.013
|
12.013
|
12.013
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-10.374
|
-10.374
|
-10.374
|
-10.374
|
-10.374
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.136
|
13.531
|
4.431
|
39.973
|
47.320
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.136
|
13.531
|
4.431
|
39.973
|
47.320
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.179.947
|
2.173.609
|
2.189.651
|
2.236.933
|
2.190.155
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.197.277
|
1.193.127
|
1.198.546
|
1.226.189
|
1.172.976
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.013.200
|
998.380
|
1.002.522
|
1.031.493
|
996.654
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
148.160
|
148.160
|
148.160
|
148.160
|
148.160
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
224.253
|
242.396
|
242.995
|
249.002
|
204.351
|
4. Người mua trả tiền trước
|
154.420
|
233.146
|
152.690
|
167.296
|
152.828
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.967
|
3.269
|
3.165
|
12.062
|
10.314
|
6. Phải trả người lao động
|
5.742
|
4.348
|
4.814
|
5.490
|
6.516
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
275.037
|
250.264
|
254.552
|
256.237
|
256.737
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
4.882
|
10.243
|
36
|
35.870
|
42.942
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
197.740
|
106.553
|
192.426
|
157.376
|
174.807
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
3.683
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
184.077
|
194.748
|
196.024
|
194.696
|
176.322
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
140.192
|
140.395
|
140.992
|
141.938
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
20.681
|
0
|
1.050
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
163.396
|
33.353
|
33.353
|
33.353
|
13.182
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
21.202
|
21.227
|
20.351
|
21.202
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
982.670
|
980.482
|
991.105
|
1.010.744
|
1.017.179
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
982.670
|
980.482
|
991.105
|
1.010.744
|
1.017.179
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
789.073
|
789.073
|
789.073
|
789.073
|
789.073
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
105
|
105
|
105
|
105
|
105
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
179.385
|
179.195
|
189.839
|
209.484
|
215.940
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
183.789
|
180.187
|
180.187
|
180.187
|
180.187
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-4.404
|
-992
|
9.652
|
29.297
|
35.753
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
14.108
|
12.110
|
12.089
|
12.083
|
12.061
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.179.947
|
2.173.609
|
2.189.651
|
2.236.933
|
2.190.155
|