Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 357.059 369.174 411.233 446.501 451.306
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 90.398 100.481 77.706 8.387 6.932
1. Tiền 90.398 100.481 14.706 8.387 6.932
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 63.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 28.000 30.000 20.000
1. Chứng khoán kinh doanh 36 36 36 36 36
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -36 -36 -36 -36 -36
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 28.000 30.000 20.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 227.640 226.140 263.187 335.182 379.230
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 109.781 108.239 91.829 50.046 60.899
2. Trả trước cho người bán 117.821 117.699 171.091 284.928 317.434
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 39 202 268 207 897
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 37.390 40.693 40.582 69.625 42.922
1. Hàng tồn kho 37.390 40.693 40.582 69.625 42.922
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.630 1.860 1.758 3.308 2.222
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 59 70 141 67 66
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.570 1.787 1.617 3.241 2.156
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 3 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 46.005 43.614 39.962 28.364 27.707
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 20.173 19.549 18.490 13.768 13.198
1. Tài sản cố định hữu hình 12.499 12.106 11.637 8.404 8.168
- Nguyên giá 13.016 13.016 13.016 9.557 9.557
- Giá trị hao mòn lũy kế -517 -910 -1.379 -1.154 -1.390
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7.674 7.443 6.853 5.364 5.031
- Nguyên giá 9.240 9.240 9.240 7.700 7.700
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.566 -1.797 -2.387 -2.336 -2.669
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 23.839 23.839 19.242 12.902 12.917
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 23.839 23.839 19.242 12.902 12.917
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 -1.738 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -1.738 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.993 1.964 1.870 1.694 1.591
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.993 1.964 1.868 1.694 1.591
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 3 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 403.064 412.788 451.196 474.864 479.013
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 8.600 21.214 56.889 70.345 73.874
I. Nợ ngắn hạn 7.789 21.214 56.714 70.345 73.853
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 349 15.210 15.000 37.910 37.810
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4.108 2.654 39.861 30.617 33.076
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.195 1.491 443 547 134
6. Phải trả người lao động 1.800 742 750 642 1.577
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 460 0 0 210
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 291 86 88 57 475
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 526 526 526 526
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 45 45 45 45 45
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 812 0 175 0 21
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 285 0 175 0 21
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 526 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 394.464 391.575 394.307 404.520 405.139
I. Vốn chủ sở hữu 394.464 391.575 394.307 404.520 405.139
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 297.000 297.000 297.000 297.000 297.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 18.919 18.919 18.919 18.919 18.919
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 196 196 196 196 196
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 67.788 63.956 66.109 76.156 76.800
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 58.746 63.844 64.831 66.637 65.922
- LNST chưa phân phối kỳ này 9.042 112 1.278 9.519 10.877
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 10.561 11.504 12.083 12.248 12.224
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 403.064 412.788 451.196 474.864 479.013