I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
46.567
|
28.013
|
10.137
|
12.727
|
4.375
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-201.322
|
-27.291
|
-52.692
|
-24.178
|
-14.396
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-680
|
-899
|
-1.111
|
-1.124
|
-1.255
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
-8
|
3
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-947
|
-128
|
-253
|
-506
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
44.574
|
9.167
|
64.488
|
12.307
|
4.272
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-654
|
-10.061
|
-20.959
|
-1.838
|
-1.098
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-111.516
|
-2.018
|
-274
|
-2.356
|
-8.608
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
-75
|
-135
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-61.000
|
|
-6.401
|
6.401
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
56.000
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
18.200
|
-10.682
|
-9.900
|
-10.800
|
-49.440
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
2.038
|
11.217
|
10.812
|
17
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
13.200
|
-8.644
|
-5.084
|
6.338
|
-49.558
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
100.800
|
19.682
|
17.371
|
-5.601
|
148.440
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
212
|
189
|
139
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
-11.198
|
-1.053
|
-90
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
100.800
|
19.682
|
6.385
|
-6.465
|
148.489
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.484
|
9.020
|
1.028
|
-2.484
|
90.323
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15.393
|
17.877
|
8.647
|
9.674
|
7.190
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17.877
|
26.896
|
9.674
|
7.190
|
97.514
|