Đơn vị: 1.000.000đ
  2012 2019 2020 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -7.665 47.089 32.342 23.616 23.616
2. Điều chỉnh cho các khoản 2.335 6.341 -11.768 -14.455 2.274
- Khấu hao TSCĐ 1.881 7.653 -11.347 52 2.297
- Các khoản dự phòng 737 0 526
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -283 -1.312 -422 -15.033 -28
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 5
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -5.330 53.430 20.573 9.160 25.889
- Tăng, giảm các khoản phải thu 385 -2.455 -68.599 -136.712 -40.469
- Tăng, giảm hàng tồn kho 975 209 10.014 -44.218 33.271
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -2.039 -357 723 23.452 -25.542
- Tăng giảm chi phí trả trước 18 -29 -132 -2.000 111
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 -50.001 63.725
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 -5
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 -296 -2.175 -191
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -333 0 -144 -37
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -6.325 798 26.008 -152.637 -6.972
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 -18.095 -11.422
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -256 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 4.414 0 35.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 4.800
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 304 12 1.722 15.033 28
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 4.462 12 1.722 36.738 -11.394
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 90 108.250 99.970
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 494 450
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 -294 -340
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -16.500 -80
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 0 -16.410 108.450 100.000
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1.863 810 11.320 -7.449 81.634
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2.409 3.966 4.776 16.096 8.647
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 546 4.776 16.096 8.647 90.281