Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2020 Q4 2020 Q4 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 7.682 8.273 -4.287
2. Điều chỉnh cho các khoản -14.753 2.706 1.891
- Khấu hao TSCĐ -14.811 3.125 26
- Các khoản dự phòng 0 0 -1.225
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 -419 2.388
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 59 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 703
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -7.071 10.979 -2.395
- Tăng, giảm các khoản phải thu -23.099 32.560 -13.900
- Tăng, giảm hàng tồn kho 2.098 267 18.535
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 10.041 -17.034 -22.638
- Tăng giảm chi phí trả trước -9 -85 -414
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 11.718 40.000 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -296 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 237 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -144
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -6.085 66.392 -20.957
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 -18.040
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -35.000 0 96.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 -76.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 65.028
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 4.800
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 419 15.026
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -35.000 419 86.814
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu -60 0 -64.778
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 39.500 -39.500 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -15.690 2.666
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 39.440 -55.190 -62.112
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1.645 11.622 3.745
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6.119 4.474 4.902
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4.474 16.096 8.647