Đơn vị: 1.000.000đ
  2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 12.997 15.137
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 12.997 15.137
4. Giá vốn hàng bán 6.032 6.526
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.965 8.611
6. Doanh thu hoạt động tài chính 265 323
7. Chi phí tài chính 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.721 4.851
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.509 4.083
12. Thu nhập khác 51 0
13. Chi phí khác 5 8
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 46 -8
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.555 4.075
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 712 817
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 712 817
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.843 3.258
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.843 3.258