TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
163.924
|
188.860
|
160.561
|
183.073
|
192.053
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18.285
|
4.287
|
1.782
|
3.601
|
1.125
|
1. Tiền
|
15.673
|
3.675
|
1.155
|
3.601
|
498
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2.612
|
612
|
627
|
0
|
627
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
2.527
|
1.900
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
2.527
|
1.900
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
21.573
|
19.887
|
17.597
|
16.254
|
13.124
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
39.352
|
38.026
|
35.641
|
37.211
|
33.932
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.603
|
1.307
|
1.234
|
1.092
|
1.015
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.093
|
4.030
|
4.198
|
3.027
|
3.428
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-23.476
|
-23.476
|
-23.476
|
-25.077
|
-25.251
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
113.690
|
154.524
|
137.492
|
153.784
|
172.238
|
1. Hàng tồn kho
|
117.586
|
158.420
|
141.388
|
157.680
|
177.325
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3.896
|
-3.896
|
-3.896
|
-3.896
|
-5.087
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10.376
|
10.161
|
3.690
|
6.907
|
3.666
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10.367
|
8.805
|
3.393
|
5.451
|
2.184
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
1.271
|
297
|
1.456
|
1.481
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
9
|
85
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
74.629
|
66.451
|
54.034
|
47.031
|
38.307
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
65.977
|
59.660
|
51.004
|
44.019
|
36.056
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
65.977
|
59.660
|
51.004
|
44.019
|
36.056
|
- Nguyên giá
|
335.107
|
321.947
|
322.068
|
323.267
|
323.312
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-269.131
|
-262.287
|
-271.065
|
-279.248
|
-287.256
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8.652
|
6.791
|
3.030
|
3.013
|
2.251
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8.652
|
6.791
|
3.030
|
3.013
|
2.251
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
238.553
|
255.310
|
214.595
|
230.104
|
230.360
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
261.936
|
292.873
|
290.005
|
313.245
|
323.914
|
I. Nợ ngắn hạn
|
228.949
|
270.819
|
279.186
|
297.245
|
307.914
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
95.213
|
111.529
|
116.780
|
115.604
|
117.908
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
55.697
|
69.940
|
63.310
|
71.909
|
65.764
|
4. Người mua trả tiền trước
|
46.536
|
48.579
|
53.296
|
61.623
|
64.401
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.466
|
1.314
|
2.320
|
1.507
|
2.406
|
6. Phải trả người lao động
|
2.089
|
2.270
|
2.133
|
2.292
|
2.441
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
27.197
|
36.496
|
40.687
|
43.241
|
51.140
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
752
|
690
|
661
|
1.068
|
3.854
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
32.987
|
22.054
|
10.818
|
16.000
|
16.000
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
32.987
|
22.054
|
10.818
|
16.000
|
16.000
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-23.383
|
-37.563
|
-75.410
|
-83.140
|
-93.554
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-23.383
|
-37.563
|
-75.410
|
-83.140
|
-93.554
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
90.479
|
90.479
|
90.479
|
90.479
|
90.479
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
830
|
830
|
830
|
830
|
830
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-18
|
-18
|
-18
|
-18
|
-18
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-114.673
|
-128.853
|
-166.700
|
-174.430
|
-184.844
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-49.821
|
-114.673
|
-128.853
|
-166.700
|
-174.430
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-64.852
|
-14.180
|
-37.847
|
-7.730
|
-10.414
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
238.553
|
255.310
|
214.595
|
230.104
|
230.360
|