Đơn vị: 1.000.000đ
  2013 2014 2015 2016 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 145.345 124.291 97.164 147.928 98.128
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8.900 7.711 12.754 10.160 6.934
1. Tiền 8.900 7.711 12.754 10.160 6.934
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 46.469 37.745 29.558 48.755 60.873
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 73.346 68.157 66.029 86.365 95.945
2. Trả trước cho người bán 86 39 401 2.065 5.298
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 164 72 61 54 47
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27.127 -30.523 -36.934 -39.730 -40.416
IV. Tổng hàng tồn kho 84.712 76.229 53.747 84.776 28.494
1. Hàng tồn kho 84.712 76.229 53.747 84.776 28.494
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.264 2.607 1.105 4.237 1.827
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18 12 58 203 248
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.228 2.498 1.048 4.034 1.579
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 42 84 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 2.976 12 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 40.754 37.326 42.343 40.438 44.281
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 36.371 32.786 37.702 35.279 40.024
1. Tài sản cố định hữu hình 16.688 13.103 18.019 15.596 20.341
- Nguyên giá 45.438 44.219 51.437 51.414 59.151
- Giá trị hao mòn lũy kế -28.749 -31.115 -33.418 -35.817 -38.810
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 19.683 19.683 19.683 19.683 19.683
- Nguyên giá 19.683 19.683 19.683 19.683 19.683
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 193 512 619 1.194 668
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 619 1.194 668
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 500 500 500 500 500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 500 500 500 500 500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.689 3.528 3.522 3.465 3.089
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.689 3.528 3.522 3.465 3.089
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 186.099 161.618 139.508 188.366 142.409
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 119.025 93.615 67.967 118.141 71.856
I. Nợ ngắn hạn 119.025 93.603 67.955 118.129 69.099
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 44.000 47.065 24.700 49.922 58.634
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 45.698 31.764 33.346 61.224 5.287
4. Người mua trả tiền trước 151 201 23 64 842
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.329 1.811 809 680 967
6. Phải trả người lao động 10.416 4.002 4.943 2.696 2.102
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 284 95 97 697 241
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 4.044 872 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.191 3.156 440 409 328
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10.912 4.636 3.597 2.436 697
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 12 12 12 2.757
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 12 12 12 38
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 2.720
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 67.075 68.002 71.540 70.225 70.553
I. Vốn chủ sở hữu 66.758 67.681 71.336 70.103 70.501
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 26.679 26.679 26.679 56.026 56.026
2. Thặng dư vốn cổ phần 90 90 90 90 90
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 24.575 24.575 24.575 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.185 7.219 13.387 12.016 12.026
9. Quỹ dự phòng tài chính 6.168 6.168 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3.061 2.951 2.951 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 0 0 3.655 1.971 2.359
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 0 0 3.655 1.971 2.359
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 317 321 204 123 52
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 317 321 204 123 52
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 186.099 161.618 139.508 188.366 142.409