Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 34.880 37.130 43.025 48.112 36.108
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.472 859 5.949 10.057 4.592
1. Tiền 5.472 859 5.949 6.057 4.592
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 4.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3.971 3.971 2.700 2.700 6.066
1. Chứng khoán kinh doanh 5.694 5.694 5.694 5.694 5.694
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3.723 -3.723 -2.995 -2.995 -1.628
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.000 2.000 0 0 2.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7.360 8.853 14.771 18.555 6.680
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7.792 9.277 15.104 18.947 6.867
2. Trả trước cho người bán 4 43 48 80 81
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 221 190 276 408 509
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -657 -657 -657 -880 -777
IV. Tổng hàng tồn kho 16.749 21.043 18.246 15.356 17.558
1. Hàng tồn kho 17.415 21.710 18.913 16.022 18.046
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -667 -667 -667 -667 -488
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.329 2.404 1.360 1.444 1.212
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 986 1.907 1.102 1.130 1.055
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 4 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 343 493 257 314 157
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 12.285 10.855 11.990 13.264 13.111
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 8.505 8.435 11.326 12.272 12.272
1. Tài sản cố định hữu hình 1.677 1.607 2.998 3.944 3.944
- Nguyên giá 2.671 2.671 6.369 7.598 7.598
- Giá trị hao mòn lũy kế -994 -1.064 -3.371 -3.655 -3.655
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6.828 6.828 8.328 8.328 8.328
- Nguyên giá 6.828 6.828 8.328 8.328 8.328
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 2.980 0 0 0
- Nguyên giá 5.198 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.218 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 593 593 593 593 593
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 593 593 593 593 593
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 207 -1.172 70 399 246
1. Chi phí trả trước dài hạn 207 -1.172 70 399 218
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 28
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 47.166 47.985 55.015 61.376 49.219
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 8.056 8.660 13.806 19.470 7.547
I. Nợ ngắn hạn 8.047 8.651 13.797 19.461 7.518
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 5.550 7.996 7.905 7.962 2.485
4. Người mua trả tiền trước 225 394 772 836 128
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 58 0 275 614 40
6. Phải trả người lao động 1.043 1 1.861 2.388 1.163
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 573 131 2.852 7.014 3.221
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 598 128 132 647 480
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9 9 9 9 29
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 9 9 9 9 29
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 39.109 39.326 38.550 41.905 41.673
I. Vốn chủ sở hữu 39.109 39.326 38.550 41.905 41.673
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 14.987 14.987 14.987 19.257 19.257
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.860 2.860 2.860 2.860 2.860
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2.953 2.954 295 3.128 3.113
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18.310 18.525 20.408 16.661 16.443
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16.168 18.319 18.319 14.049 14.049
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.142 206 2.089 2.612 2.393
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 47.166 47.985 52.357 61.376 49.219