TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.510.509
|
1.844.614
|
1.486.609
|
1.502.925
|
1.401.421
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.639
|
1.392
|
11.380
|
6.889
|
6.343
|
1. Tiền
|
2.639
|
1.392
|
11.380
|
6.889
|
6.343
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
102.964
|
111.072
|
59.744
|
45.460
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
102.964
|
111.072
|
59.744
|
45.460
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
405.760
|
689.668
|
471.139
|
531.005
|
521.099
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
331.102
|
599.572
|
430.517
|
376.317
|
381.738
|
2. Trả trước cho người bán
|
33.015
|
38.672
|
98.403
|
68.449
|
172.352
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
10.930
|
0
|
29.412
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
30.713
|
51.674
|
-87.192
|
113.431
|
158.602
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-87.192
|
-87.192
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
979.045
|
1.022.856
|
932.566
|
908.146
|
856.470
|
1. Hàng tồn kho
|
979.045
|
1.022.856
|
967.845
|
942.267
|
890.590
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-35.280
|
-34.121
|
-34.121
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20.101
|
19.627
|
11.782
|
11.426
|
17.599
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.402
|
1.981
|
992
|
4.008
|
9.084
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
18.657
|
17.599
|
10.790
|
7.320
|
8.515
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
42
|
46
|
0
|
98
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
729.244
|
701.821
|
683.112
|
630.340
|
773.121
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
16.752
|
18.877
|
10.743
|
-49.227
|
105.300
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
16.752
|
18.877
|
10.743
|
10.763
|
10.763
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
619.294
|
591.960
|
616.037
|
629.293
|
615.347
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
308.585
|
380.749
|
378.228
|
400.619
|
392.214
|
- Nguyên giá
|
589.638
|
688.236
|
686.765
|
723.642
|
723.408
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-281.053
|
-307.487
|
-308.536
|
-323.022
|
-331.194
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
310.497
|
210.268
|
236.959
|
227.920
|
222.660
|
- Nguyên giá
|
356.734
|
254.863
|
286.477
|
281.567
|
281.567
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-46.237
|
-44.595
|
-49.518
|
-53.647
|
-58.907
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
211
|
943
|
849
|
754
|
473
|
- Nguyên giá
|
2.190
|
3.015
|
3.015
|
3.015
|
3.015
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.979
|
-2.071
|
-2.166
|
-2.260
|
-2.542
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
64.453
|
58.979
|
36.469
|
36.596
|
38.989
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
64.453
|
58.979
|
36.469
|
36.596
|
38.989
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
5.600
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
5.600
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
28.745
|
26.405
|
19.863
|
13.677
|
13.485
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
28.745
|
26.405
|
19.863
|
13.677
|
13.485
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.239.753
|
2.546.435
|
2.169.722
|
2.133.265
|
2.174.542
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.552.805
|
1.880.946
|
1.648.457
|
1.626.764
|
1.744.796
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.305.766
|
1.656.807
|
1.435.825
|
1.266.226
|
1.487.884
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
963.743
|
1.011.419
|
965.257
|
908.053
|
1.022.897
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
230.763
|
284.710
|
220.114
|
103.256
|
61.708
|
4. Người mua trả tiền trước
|
47.672
|
281.092
|
203.174
|
204.177
|
176.237
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8.673
|
10.419
|
11.172
|
9.308
|
8.119
|
6. Phải trả người lao động
|
3.341
|
2.671
|
6.849
|
2.994
|
2.634
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.625
|
1.964
|
2.932
|
13.805
|
25.638
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
171
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
33.374
|
49.127
|
10.923
|
9.228
|
175.246
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
15.404
|
15.404
|
15.404
|
15.404
|
15.404
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
247.039
|
224.139
|
212.632
|
360.538
|
256.912
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
1.208
|
1.208
|
1.208
|
1.208
|
1.208
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
130
|
130
|
130
|
130
|
130
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
245.701
|
222.802
|
211.295
|
359.201
|
255.575
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
686.948
|
665.489
|
521.265
|
506.502
|
429.746
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
686.948
|
665.489
|
521.265
|
506.502
|
429.746
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
595.641
|
595.641
|
595.641
|
603.141
|
603.141
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7.992
|
7.992
|
7.992
|
492
|
492
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-20
|
-20
|
-20
|
-20
|
-20
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
41.543
|
41.543
|
41.543
|
41.543
|
41.543
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
23.104
|
23.104
|
23.104
|
23.104
|
23.104
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
18.688
|
-2.771
|
-146.995
|
-161.759
|
-238.515
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
11.506
|
18.695
|
18.695
|
18.695
|
18.695
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7.182
|
-21.466
|
-165.690
|
-180.454
|
-257.210
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.239.753
|
2.546.435
|
2.169.722
|
2.133.265
|
2.174.542
|