I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
392.776
|
738.588
|
971.615
|
1.119.150
|
1.259.419
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-378.967
|
-777.341
|
-960.043
|
-1.142.994
|
-1.156.064
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-16.824
|
-23.509
|
-19.208
|
-18.450
|
-20.812
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-17.580
|
-34.208
|
-2.388
|
-33.380
|
-21.874
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.563
|
-476
|
-2.004
|
-5.300
|
-6.193
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
44.565
|
95.131
|
60.303
|
147.599
|
428.172
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-36.422
|
-86.406
|
-74.867
|
-90.052
|
-481.241
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-14.016
|
-88.219
|
-26.592
|
-23.426
|
1.407
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-16.042
|
-23.956
|
-15.329
|
-40.490
|
-7.318
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
47
|
80
|
166
|
0
|
140
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
42
|
117
|
79
|
44
|
20
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-15.952
|
-23.759
|
-15.084
|
-40.446
|
-7.157
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
29.050
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
232.332
|
473.636
|
770.246
|
648.616
|
661.750
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-191.985
|
-369.106
|
-711.251
|
-590.704
|
-647.200
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
-404
|
-2.337
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9.789
|
-4.854
|
0
|
-11.690
|
-18.505
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
30.558
|
128.726
|
58.591
|
43.884
|
-3.954
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
590
|
16.748
|
16.915
|
-19.987
|
-9.704
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.043
|
1.634
|
18.374
|
35.290
|
15.302
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
-8
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.634
|
18.374
|
35.290
|
15.302
|
5.598
|