I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
70.266
|
13.250
|
15.242
|
14.199
|
-438.587
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
34.274
|
52.086
|
119.697
|
130.710
|
373.181
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-17.634
|
-22.225
|
62.061
|
66.855
|
113.807
|
- Các khoản dự phòng
|
-64
|
-713
|
-325
|
|
209.240
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-223
|
531
|
-2.586
|
-9.812
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
7.889
|
-5.433
|
-1.286
|
-2.772
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
51.971
|
67.359
|
62.863
|
67.727
|
62.718
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
104.539
|
65.336
|
134.939
|
144.908
|
-65.407
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-94.571
|
119.503
|
-121.381
|
42.683
|
-441.419
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
7.856
|
-12.194
|
-143.827
|
-200.687
|
101.728
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
125.143
|
28.404
|
138.703
|
-123.657
|
-106.859
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-96.553
|
-39.701
|
-24.455
|
1.427
|
16.496
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-51.971
|
-66.564
|
-62.782
|
-66.237
|
-49.019
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12.978
|
-7.063
|
-10.258
|
-10.703
|
-1.424
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-18.535
|
87.721
|
-89.061
|
-212.266
|
-545.903
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-21.367
|
-169.481
|
-21.554
|
-103.078
|
-15.220
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
6.226
|
72.918
|
34.929
|
1.286
|
5.641
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-110.800
|
-102.964
|
-45.460
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
30.000
|
80.800
|
205.926
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.949
|
270
|
1.602
|
5.718
|
2.772
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-13.191
|
-96.293
|
-65.823
|
-118.239
|
153.659
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-14
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
1.856.811
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.313.142
|
2.278.558
|
-1.614.313
|
2.289.445
|
2.112.758
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.175.866
|
-2.180.791
|
-63.167
|
-1.971.086
|
-1.673.471
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-68.555
|
-101.809
|
0
|
-44.965
|
-38.980
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-6.301
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
68.721
|
-4.042
|
173.016
|
273.394
|
400.307
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
36.994
|
-12.614
|
18.132
|
-57.111
|
8.063
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.903
|
47.866
|
39.640
|
59.750
|
2.584
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
11
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
49.897
|
38.510
|
57.783
|
2.639
|
6.343
|