Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 70.266 13.250 15.242 14.199 -438.587
2. Điều chỉnh cho các khoản 34.274 52.086 119.697 130.710 373.181
- Khấu hao TSCĐ -17.634 -22.225 62.061 66.855 113.807
- Các khoản dự phòng -64 -713 -325 209.240
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -223 531 -2.586 -9.812
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 7.889 -5.433 -1.286 -2.772
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 51.971 67.359 62.863 67.727 62.718
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 104.539 65.336 134.939 144.908 -65.407
- Tăng, giảm các khoản phải thu -94.571 119.503 -121.381 42.683 -441.419
- Tăng, giảm hàng tồn kho 7.856 -12.194 -143.827 -200.687 101.728
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 125.143 28.404 138.703 -123.657 -106.859
- Tăng giảm chi phí trả trước -96.553 -39.701 -24.455 1.427 16.496
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -51.971 -66.564 -62.782 -66.237 -49.019
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -12.978 -7.063 -10.258 -10.703 -1.424
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -18.535 87.721 -89.061 -212.266 -545.903
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -21.367 -169.481 -21.554 -103.078 -15.220
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 6.226 72.918 34.929 1.286 5.641
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -110.800 -102.964 -45.460
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 30.000 80.800 205.926
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.949 270 1.602 5.718 2.772
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -13.191 -96.293 -65.823 -118.239 153.659
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 -14 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 1.856.811 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.313.142 2.278.558 -1.614.313 2.289.445 2.112.758
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.175.866 -2.180.791 -63.167 -1.971.086 -1.673.471
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -68.555 -101.809 0 -44.965 -38.980
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -6.301 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 68.721 -4.042 173.016 273.394 400.307
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 36.994 -12.614 18.132 -57.111 8.063
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 12.903 47.866 39.640 59.750 2.584
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 11 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 49.897 38.510 57.783 2.639 6.343