TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
106.156
|
97.965
|
28.725
|
10.602
|
203.464
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9.868
|
3.710
|
3.761
|
2.198
|
7.056
|
1. Tiền
|
9.868
|
3.710
|
3.761
|
2.198
|
7.056
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
85.776
|
61.859
|
24.537
|
5.539
|
183.459
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
24.625
|
34.968
|
9.174
|
619
|
183.415
|
2. Trả trước cho người bán
|
28.450
|
26.108
|
15.300
|
4.920
|
44
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
32.701
|
783
|
63
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10.264
|
32.038
|
377
|
204
|
98
|
1. Hàng tồn kho
|
10.264
|
32.038
|
377
|
204
|
98
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
248
|
358
|
50
|
2.660
|
12.851
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
86
|
307
|
50
|
382
|
140
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
161
|
51
|
0
|
2.278
|
12.711
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
615.652
|
628.163
|
595.293
|
602.935
|
923.629
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1
|
1
|
1
|
1
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
577.744
|
564.221
|
543.048
|
516.403
|
528.181
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
568.980
|
556.527
|
535.752
|
509.479
|
521.384
|
- Nguyên giá
|
611.720
|
617.610
|
608.013
|
601.722
|
632.358
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42.740
|
-61.083
|
-72.261
|
-92.243
|
-110.974
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8.764
|
7.694
|
7.296
|
6.925
|
6.797
|
- Nguyên giá
|
10.487
|
9.837
|
9.837
|
9.837
|
9.837
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.723
|
-2.143
|
-2.541
|
-2.913
|
-3.041
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
17.847
|
19.386
|
0
|
63.933
|
232.972
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
12.391
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5.456
|
19.386
|
0
|
63.933
|
232.972
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
5.000
|
0
|
144.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
5.000
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
144.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
20.060
|
44.556
|
47.244
|
23.098
|
18.477
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
20.004
|
44.533
|
47.231
|
23.098
|
18.477
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
56
|
23
|
13
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
721.808
|
726.128
|
624.018
|
613.536
|
1.127.092
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
348.175
|
364.336
|
262.356
|
285.251
|
263.825
|
I. Nợ ngắn hạn
|
129.801
|
121.666
|
84.546
|
80.893
|
59.395
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
86.543
|
81.458
|
52.930
|
56.211
|
15.500
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
27.554
|
23.242
|
12.298
|
3.062
|
17.261
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.030
|
3
|
12
|
29
|
2
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.251
|
8.890
|
10.431
|
9.628
|
6.532
|
6. Phải trả người lao động
|
711
|
403
|
751
|
223
|
345
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
496
|
455
|
2.372
|
6.186
|
6.186
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
634
|
466
|
128
|
6
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.793
|
4.088
|
2.514
|
2.436
|
10.458
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.788
|
2.661
|
3.111
|
3.111
|
3.111
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
218.374
|
242.670
|
177.810
|
204.359
|
204.430
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
6.186
|
6.483
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.408
|
1.378
|
1.253
|
2.135
|
1.000
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
212.536
|
241.293
|
176.557
|
194.196
|
192.772
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
1.841
|
4.174
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
4.430
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
373.633
|
361.792
|
361.663
|
328.285
|
863.268
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
373.633
|
361.792
|
361.663
|
328.285
|
863.268
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
342.000
|
342.000
|
342.000
|
342.000
|
842.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.619
|
5.694
|
6.594
|
6.594
|
6.594
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
26.014
|
14.098
|
13.068
|
-20.309
|
14.673
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.729
|
5.071
|
12.459
|
12.828
|
-20.309
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
23.285
|
9.026
|
609
|
-33.137
|
34.982
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
721.808
|
726.128
|
624.018
|
613.536
|
1.127.092
|