Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 28.725 10.602 203.464 278.408 38.844
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.761 2.198 7.056 1.811 3.424
1. Tiền 3.761 2.198 7.056 1.811 3.424
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24.537 5.539 183.459 262.592 21.774
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9.174 619 183.415 112.050 8.689
2. Trả trước cho người bán 15.300 4.920 44 74.179 3.909
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 73.454 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 63 0 0 2.908 9.223
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -48
IV. Tổng hàng tồn kho 377 204 98 1.271 2.337
1. Hàng tồn kho 377 204 98 1.271 2.337
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 50 2.660 12.851 12.734 11.309
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 50 382 140 155 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 2.278 12.711 12.579 11.309
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 595.293 602.935 923.629 883.692 1.083.801
I. Các khoản phải thu dài hạn 1 1 0 0 24.000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 24.000
5. Phải thu dài hạn khác 1 1 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 543.048 516.403 528.181 730.950 711.157
1. Tài sản cố định hữu hình 535.752 509.479 521.384 724.270 704.602
- Nguyên giá 608.013 601.722 632.358 842.580 845.900
- Giá trị hao mòn lũy kế -72.261 -92.243 -110.974 -118.309 -141.299
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7.296 6.925 6.797 6.680 6.555
- Nguyên giá 9.837 9.837 9.837 9.621 9.641
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.541 -2.913 -3.041 -2.941 -3.086
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 63.933 232.972 156 8.438
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 63.933 232.972 156 8.438
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5.000 0 144.000 116.000 154.864
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 80.000 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 5.000 0 0 36.000 154.864
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 144.000 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 47.244 23.098 18.477 36.586 185.343
1. Chi phí trả trước dài hạn 47.231 23.098 18.477 36.586 30.192
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 13 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 624.018 613.536 1.127.092 1.162.099 1.122.646
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 262.356 285.251 263.825 251.344 225.684
I. Nợ ngắn hạn 84.546 80.893 59.395 34.850 200.541
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 52.930 56.211 15.500 4.000 17.777
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 12.298 3.062 17.261 14.405 709
4. Người mua trả tiền trước 12 29 2 15 272
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10.431 9.628 6.532 10.947 1.730
6. Phải trả người lao động 751 223 345 251 396
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.372 6.186 6.186 286 1.496
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 128 6 0 156 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.514 2.436 10.458 1.680 1.788
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.111 3.111 3.111 3.111 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 177.810 204.359 204.430 216.494 158.003
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 6.186 6.483 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.253 2.135 1.000 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 176.557 194.196 192.772 185.494 157.993
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 1.841 4.174 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 31.000 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 361.663 328.285 863.268 910.755 922.105
I. Vốn chủ sở hữu 361.663 328.285 863.268 910.755 922.105
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 342.000 342.000 842.000 842.000 842.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.594 6.594 6.594 6.594 6.594
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13.068 -20.309 14.673 62.161 65.958
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12.459 12.828 -20.309 18.845 62.835
- LNST chưa phân phối kỳ này 609 -33.137 34.982 43.316 3.124
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 7.552
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 624.018 613.536 1.127.092 1.162.099 1.122.646