Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 228.239 -31.283 44.141 54.251 4.345
2. Điều chỉnh cho các khoản -236.389 34.641 42.948 -35.318 4.297
- Khấu hao TSCĐ -232.674 21.927 22.124 21.166 23.133
- Các khoản dự phòng -6.273 0 -20.872 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -24.916 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.913 -9.032 -915 -55.041 -23.354
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 30.461 21.746 21.740 19.430 4.517
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -1.075 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -8.150 3.358 87.089 18.933 8.642
- Tăng, giảm các khoản phải thu 9.332 -190.190 -349 172.172
- Tăng, giảm hàng tồn kho 173 106 -1.271 -1.121
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -24.278 -131.169 19.895 -24.910
- Tăng giảm chi phí trả trước 23.801 5.132 -22.316 6.547
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -12.113 -14.349 -31.814 -3.385
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -790 -5.552 -6.470 -10.934
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 433 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -240 -1.790 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -8.150 -756 -250.291 -23.391 147.013
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -41.431 -46.239 -46.127 -27.769 -15.143
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 39.240 4.362 2.780 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -144.000 -171.590 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 5.413 242.136 73.454
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -14.520 0 -116.000 -264.614
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 34.670 0 60.000 48.000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 23 0 1 52.133 23.353
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2.168 -21.728 -181.933 38.910 -134.949
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 500.000 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 315.075 89.007 119.322 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -291.403 -68.086 -182.237 -19.553 -9.346
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -19.512 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 4.160 20.921 437.085 -19.553 -9.346
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -6.158 -1.563 4.861 -4.034 2.717
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9.868 3.761 2.198 5.846 1.811
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3.710 2.198 7.059 1.811 4.528