TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
498.483
|
453.084
|
625.625
|
553.297
|
551.460
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
73.362
|
88.423
|
101.528
|
81.759
|
59.453
|
1. Tiền
|
13.292
|
14.912
|
51.843
|
24.759
|
39.453
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
60.070
|
73.511
|
49.685
|
57.000
|
20.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
67.500
|
255.334
|
129.351
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
67.500
|
255.334
|
129.351
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
298.912
|
192.039
|
147.461
|
227.982
|
359.225
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
259.455
|
155.618
|
110.938
|
182.490
|
291.346
|
2. Trả trước cho người bán
|
32.016
|
29.233
|
29.986
|
36.886
|
64.682
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
10.074
|
9.790
|
9.274
|
11.381
|
9.672
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.633
|
-2.603
|
-2.737
|
-2.775
|
-6.476
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
108.724
|
89.457
|
98.659
|
87.851
|
91.235
|
1. Hàng tồn kho
|
110.155
|
89.655
|
100.918
|
89.965
|
94.073
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.431
|
-198
|
-2.259
|
-2.114
|
-2.838
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17.484
|
15.666
|
22.644
|
26.354
|
41.547
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.081
|
2.389
|
1.325
|
3.665
|
1.322
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13.874
|
13.260
|
21.165
|
22.690
|
39.308
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.529
|
17
|
153
|
0
|
917
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
286.252
|
268.827
|
260.856
|
520.951
|
743.155
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
6.500
|
4.451
|
4.451
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
6.500
|
4.451
|
4.451
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
209.330
|
187.100
|
159.317
|
141.371
|
124.048
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
160.641
|
138.410
|
120.348
|
103.333
|
86.941
|
- Nguyên giá
|
355.355
|
359.506
|
362.544
|
366.332
|
369.626
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-194.714
|
-221.095
|
-242.196
|
-262.999
|
-282.686
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
48.689
|
48.689
|
38.969
|
38.038
|
37.108
|
- Nguyên giá
|
48.689
|
48.689
|
48.689
|
48.689
|
48.689
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-9.721
|
-10.651
|
-11.582
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
46.772
|
51.320
|
73.323
|
354.352
|
593.441
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
46.772
|
51.320
|
73.323
|
354.352
|
593.441
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
15.473
|
16.210
|
6.800
|
6.800
|
6.800
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
8.820
|
8.820
|
8.820
|
8.820
|
8.820
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
6.800
|
6.800
|
6.800
|
6.800
|
6.800
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-147
|
-4.410
|
-8.820
|
-8.820
|
-8.820
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
5.000
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14.677
|
14.197
|
14.916
|
13.977
|
14.415
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14.677
|
14.197
|
14.916
|
13.977
|
14.415
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
784.735
|
721.911
|
886.481
|
1.074.248
|
1.294.615
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
348.262
|
124.221
|
260.126
|
424.873
|
584.387
|
I. Nợ ngắn hạn
|
330.970
|
124.221
|
260.126
|
232.430
|
379.142
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
253.302
|
66.858
|
178.005
|
65.142
|
149.645
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
30.317
|
38.863
|
51.737
|
124.340
|
181.387
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.037
|
448
|
559
|
1.034
|
539
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
491
|
3.309
|
2.030
|
2.100
|
1.245
|
6. Phải trả người lao động
|
15.992
|
9.034
|
21.603
|
16.735
|
24.037
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9.393
|
5.503
|
6.013
|
22.959
|
21.200
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
20.423
|
206
|
128
|
117
|
174
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
15
|
0
|
51
|
5
|
916
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
17.292
|
0
|
0
|
192.443
|
205.245
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
17.292
|
0
|
0
|
192.443
|
205.245
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
436.473
|
597.690
|
626.355
|
649.375
|
710.228
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
436.238
|
597.493
|
626.158
|
649.178
|
710.086
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
136.410
|
211.410
|
211.410
|
211.270
|
209.380
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
88.825
|
181.576
|
181.576
|
181.548
|
181.170
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
17.751
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
-2.268
|
-2.268
|
-2.268
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
162.391
|
175.383
|
185.524
|
209.071
|
242.728
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
30.861
|
31.392
|
49.916
|
49.557
|
76.808
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.444
|
0
|
-6.805
|
244
|
244
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
29.417
|
31.392
|
56.721
|
49.313
|
76.565
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
235
|
197
|
197
|
197
|
143
|
1. Nguồn kinh phí
|
169
|
131
|
131
|
131
|
143
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
66
|
66
|
66
|
66
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
784.735
|
721.911
|
886.481
|
1.074.248
|
1.294.615
|