Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 498.483 453.084 625.625 553.297 551.460
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 73.362 88.423 101.528 81.759 59.453
1. Tiền 13.292 14.912 51.843 24.759 39.453
2. Các khoản tương đương tiền 60.070 73.511 49.685 57.000 20.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 67.500 255.334 129.351 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 67.500 255.334 129.351 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 298.912 192.039 147.461 227.982 359.225
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 259.455 155.618 110.938 182.490 291.346
2. Trả trước cho người bán 32.016 29.233 29.986 36.886 64.682
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 10.074 9.790 9.274 11.381 9.672
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.633 -2.603 -2.737 -2.775 -6.476
IV. Tổng hàng tồn kho 108.724 89.457 98.659 87.851 91.235
1. Hàng tồn kho 110.155 89.655 100.918 89.965 94.073
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.431 -198 -2.259 -2.114 -2.838
V. Tài sản ngắn hạn khác 17.484 15.666 22.644 26.354 41.547
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.081 2.389 1.325 3.665 1.322
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13.874 13.260 21.165 22.690 39.308
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.529 17 153 0 917
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 286.252 268.827 260.856 520.951 743.155
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 6.500 4.451 4.451
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 6.500 4.451 4.451
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 209.330 187.100 159.317 141.371 124.048
1. Tài sản cố định hữu hình 160.641 138.410 120.348 103.333 86.941
- Nguyên giá 355.355 359.506 362.544 366.332 369.626
- Giá trị hao mòn lũy kế -194.714 -221.095 -242.196 -262.999 -282.686
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 48.689 48.689 38.969 38.038 37.108
- Nguyên giá 48.689 48.689 48.689 48.689 48.689
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -9.721 -10.651 -11.582
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 46.772 51.320 73.323 354.352 593.441
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 46.772 51.320 73.323 354.352 593.441
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 15.473 16.210 6.800 6.800 6.800
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8.820 8.820 8.820 8.820 8.820
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 6.800 6.800 6.800 6.800 6.800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -147 -4.410 -8.820 -8.820 -8.820
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 5.000 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 14.677 14.197 14.916 13.977 14.415
1. Chi phí trả trước dài hạn 14.677 14.197 14.916 13.977 14.415
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 784.735 721.911 886.481 1.074.248 1.294.615
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 348.262 124.221 260.126 424.873 584.387
I. Nợ ngắn hạn 330.970 124.221 260.126 232.430 379.142
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 253.302 66.858 178.005 65.142 149.645
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 30.317 38.863 51.737 124.340 181.387
4. Người mua trả tiền trước 1.037 448 559 1.034 539
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 491 3.309 2.030 2.100 1.245
6. Phải trả người lao động 15.992 9.034 21.603 16.735 24.037
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 9.393 5.503 6.013 22.959 21.200
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 20.423 206 128 117 174
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15 0 51 5 916
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 17.292 0 0 192.443 205.245
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17.292 0 0 192.443 205.245
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 436.473 597.690 626.355 649.375 710.228
I. Vốn chủ sở hữu 436.238 597.493 626.158 649.178 710.086
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 136.410 211.410 211.410 211.270 209.380
2. Thặng dư vốn cổ phần 88.825 181.576 181.576 181.548 181.170
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 17.751 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 -2.268 -2.268 -2.268 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 162.391 175.383 185.524 209.071 242.728
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30.861 31.392 49.916 49.557 76.808
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.444 0 -6.805 244 244
- LNST chưa phân phối kỳ này 29.417 31.392 56.721 49.313 76.565
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 235 197 197 197 143
1. Nguồn kinh phí 169 131 131 131 143
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 66 66 66 66 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 784.735 721.911 886.481 1.074.248 1.294.615