Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 167.241 163.696 132.733 151.916 133.263
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 13 20.676 108 221 203
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 167.229 143.020 132.625 151.695 133.060
4. Giá vốn hàng bán 86.531 85.956 66.833 71.716 62.711
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 80.697 57.064 65.792 79.979 70.349
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.564 1.375 2.166 1.873 2.771
7. Chi phí tài chính 1.682 8.108 5.172 8.378 1.754
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.308 1.897 2.357 1.905 1.754
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 20.038 23.909 17.620 25.256 19.757
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21.617 24.895 17.172 25.786 21.790
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 38.923 1.527 27.995 22.432 29.819
12. Thu nhập khác 0 15 0 242 1
13. Chi phí khác 0 1 3 351 175
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 15 -3 -109 -173
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 38.923 1.541 27.992 22.323 29.645
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.730 0 6.000 6.427 6.015
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7.730 0 6.000 6.427 6.015
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 31.193 1.541 21.992 15.896 23.630
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 31.193 1.541 21.992 15.896 23.630