1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
167.241
|
163.696
|
132.733
|
151.916
|
133.263
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
13
|
20.676
|
108
|
221
|
203
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
167.229
|
143.020
|
132.625
|
151.695
|
133.060
|
4. Giá vốn hàng bán
|
86.531
|
85.956
|
66.833
|
71.716
|
62.711
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
80.697
|
57.064
|
65.792
|
79.979
|
70.349
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.564
|
1.375
|
2.166
|
1.873
|
2.771
|
7. Chi phí tài chính
|
1.682
|
8.108
|
5.172
|
8.378
|
1.754
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.308
|
1.897
|
2.357
|
1.905
|
1.754
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
20.038
|
23.909
|
17.620
|
25.256
|
19.757
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21.617
|
24.895
|
17.172
|
25.786
|
21.790
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
38.923
|
1.527
|
27.995
|
22.432
|
29.819
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
15
|
0
|
242
|
1
|
13. Chi phí khác
|
0
|
1
|
3
|
351
|
175
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
15
|
-3
|
-109
|
-173
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
38.923
|
1.541
|
27.992
|
22.323
|
29.645
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.730
|
0
|
6.000
|
6.427
|
6.015
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.730
|
0
|
6.000
|
6.427
|
6.015
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
31.193
|
1.541
|
21.992
|
15.896
|
23.630
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
31.193
|
1.541
|
21.992
|
15.896
|
23.630
|