I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
39.635
|
39.911
|
71.470
|
64.164
|
95.854
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
39.795
|
33.049
|
20.802
|
25.690
|
28.675
|
- Khấu hao TSCĐ
|
26.582
|
26.382
|
25.200
|
22.527
|
20.617
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.418
|
4.233
|
6.605
|
-107
|
3.615
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
522
|
223
|
78
|
13.104
|
6.204
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.198
|
-4.931
|
-13.942
|
-15.215
|
-7.061
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
17.307
|
7.142
|
2.861
|
5.380
|
5.301
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
79.431
|
72.960
|
92.271
|
89.853
|
124.529
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
9.100
|
111.060
|
34.350
|
-82.715
|
-178.168
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
10.992
|
19.267
|
-11.263
|
10.953
|
1.366
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-5.078
|
-4.984
|
24.614
|
46.699
|
44.097
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
559
|
-828
|
344
|
-1.400
|
1.905
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
5.000
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10.857
|
-5.583
|
-1.825
|
-3.249
|
-6.190
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-16.578
|
-3.331
|
-13.870
|
-14.947
|
-19.324
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8.569
|
-53
|
-59
|
-1.047
|
-89
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
59.000
|
188.507
|
129.563
|
44.147
|
-31.874
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-35.606
|
-7.916
|
-28.210
|
-251.715
|
-217.842
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
182
|
0
|
105
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-72.500
|
-476.052
|
-352.799
|
-70.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
288.218
|
478.782
|
204.351
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.152
|
4.018
|
9.124
|
17.897
|
9.982
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-32.272
|
-76.397
|
-206.816
|
-107.835
|
-73.509
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
7.402
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-2.268
|
|
-168
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
214.725
|
176.079
|
252.285
|
340.381
|
274.404
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-260.193
|
-232.994
|
-140.995
|
-270.641
|
-177.098
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11.671
|
-37.865
|
-20.952
|
-25.126
|
-14.656
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-49.738
|
-97.049
|
90.338
|
44.446
|
82.650
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-23.010
|
15.061
|
13.085
|
-19.242
|
-22.734
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
96.302
|
73.362
|
88.423
|
101.528
|
81.759
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
70
|
0
|
20
|
-526
|
428
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
73.362
|
88.423
|
101.528
|
81.759
|
59.453
|