Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 289.907 319.800 329.568 371.014 346.762
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -230.635 -233.154 -271.371 -261.422 -278.375
3. Tiền chi trả cho người lao động -36.476 -40.340 -39.589 -43.585 -41.931
4. Tiền chi trả lãi vay -906 -2.353 -4.918 -4.118 -2.206
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -3.526 -4.085 -2.421 -3.471 -3.448
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 25.584 36.083 48.541 57.543 59.977
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -16.375 -47.189 -44.148 -48.276 -28.357
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 27.573 28.762 15.662 67.686 52.424
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -30.695 -81.965 -22.090 -38.697 -5.333
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.564 282 0 10.348
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -4.000 0 -1.750
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1.300 4.000 0 1.750
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 834 347 70 158 255
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -26.997 -81.337 -22.020 -38.539 5.271
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3.518 54.103 102.767 84.443 25.272
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2.361 -15.128 -92.603 -115.871 -42.156
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3.360 -2.520 -2.520 -1.680 -2.520
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2.203 36.456 7.644 -33.108 -19.404
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1.627 -16.120 1.286 -3.961 38.290
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 30.532 28.911 12.791 14.085 10.124
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 6 0 8 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 28.911 12.791 14.085 10.124 48.415