1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
303.401
|
325.024
|
340.497
|
364.992
|
353.258
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
32
|
195
|
403
|
27
|
49
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
303.369
|
324.829
|
340.094
|
364.964
|
353.210
|
4. Giá vốn hàng bán
|
263.115
|
277.142
|
292.097
|
314.913
|
307.878
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
40.255
|
47.688
|
47.998
|
50.052
|
45.332
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
830
|
304
|
78
|
158
|
291
|
7. Chi phí tài chính
|
906
|
2.353
|
4.918
|
4.118
|
2.206
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
906
|
2.353
|
4.918
|
4.118
|
2.206
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
11.748
|
13.517
|
14.438
|
15.477
|
14.313
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.775
|
12.085
|
13.719
|
13.599
|
14.275
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
16.656
|
20.036
|
15.001
|
17.015
|
14.828
|
12. Thu nhập khác
|
571
|
319
|
52
|
38
|
10.146
|
13. Chi phí khác
|
3
|
2.805
|
464
|
1.269
|
1.910
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
568
|
-2.486
|
-412
|
-1.231
|
8.236
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
17.224
|
17.550
|
14.589
|
15.784
|
23.065
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.535
|
3.536
|
3.109
|
3.374
|
4.667
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.535
|
3.536
|
3.109
|
3.374
|
4.667
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13.689
|
14.014
|
11.480
|
12.410
|
18.397
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13.689
|
14.014
|
11.480
|
12.410
|
18.397
|