TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
368.126
|
171.001
|
110.605
|
99.775
|
79.627
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6.653
|
19.523
|
17.685
|
25.859
|
22.690
|
1. Tiền
|
6.653
|
16.523
|
16.857
|
14.908
|
1.590
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
3.000
|
828
|
10.950
|
21.100
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
30.000
|
3.267
|
9.261
|
464
|
18.843
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
3.267
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
30.000
|
0
|
9.261
|
464
|
18.843
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
179.136
|
89.085
|
24.923
|
42.958
|
15.164
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
152.325
|
65.402
|
18.064
|
29.966
|
10.824
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.406
|
2.907
|
2.473
|
360
|
255
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
24.406
|
22.777
|
5.025
|
12.632
|
4.085
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.001
|
-2.001
|
-639
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
151.802
|
56.504
|
55.411
|
30.482
|
22.577
|
1. Hàng tồn kho
|
151.802
|
59.835
|
58.745
|
30.482
|
22.577
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-3.331
|
-3.334
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
536
|
2.622
|
3.325
|
14
|
352
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
626
|
0
|
275
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
2.509
|
0
|
77
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
536
|
2.622
|
190
|
14
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
31.833
|
101.062
|
112.859
|
100.020
|
94.650
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.093
|
1.028
|
14.543
|
2.935
|
1.595
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.093
|
1.028
|
14.543
|
2.935
|
1.595
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
30.740
|
36.488
|
33.099
|
33.539
|
29.510
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
30.740
|
36.309
|
32.948
|
33.416
|
29.414
|
- Nguyên giá
|
91.485
|
101.067
|
101.847
|
105.301
|
105.301
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-60.745
|
-64.758
|
-68.898
|
-71.885
|
-75.887
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
179
|
151
|
123
|
95
|
- Nguyên giá
|
45
|
240
|
240
|
240
|
240
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-45
|
-61
|
-89
|
-117
|
-144
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
728
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
728
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
63.546
|
63.546
|
63.546
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
63.546
|
63.546
|
63.546
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
943
|
0
|
63.546
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
943
|
0
|
63.546
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
399.959
|
272.062
|
223.464
|
199.795
|
174.276
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
312.948
|
193.224
|
141.324
|
112.618
|
92.385
|
I. Nợ ngắn hạn
|
259.208
|
98.453
|
56.703
|
35.205
|
15.836
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
56.232
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
75.752
|
39.680
|
19.683
|
16.618
|
2.864
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.348
|
18.493
|
13.715
|
6.346
|
4.244
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13.178
|
1.751
|
784
|
600
|
28
|
6. Phải trả người lao động
|
62.156
|
25.600
|
19.328
|
8.259
|
5.525
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
34.337
|
8.096
|
155
|
0
|
325
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
10.010
|
483
|
217
|
82
|
32
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.194
|
4.350
|
2.822
|
3.300
|
2.819
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
53.740
|
94.770
|
84.621
|
77.413
|
76.549
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
743
|
1.117
|
998
|
1.126
|
1.121
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
40.491
|
32.319
|
25.199
|
24.411
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
2.997
|
3.162
|
1.305
|
1.088
|
1.018
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
87.011
|
78.839
|
82.139
|
87.178
|
81.891
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
87.011
|
78.839
|
80.801
|
74.466
|
72.962
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
65.000
|
65.000
|
65.000
|
65.000
|
65.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
555
|
4.832
|
5.590
|
7.186
|
7.716
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
21.456
|
9.007
|
10.211
|
2.280
|
246
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
-583
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
21.456
|
9.590
|
10.211
|
2.280
|
246
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
1.338
|
12.712
|
8.929
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
1.338
|
12.712
|
8.929
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
399.959
|
272.062
|
223.464
|
199.795
|
174.276
|