TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
78.119
|
78.502
|
72.219
|
82.385
|
61.768
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.080
|
9.814
|
3.731
|
3.332
|
4.949
|
1. Tiền
|
4.080
|
9.814
|
3.731
|
3.332
|
4.949
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
9.855
|
16.831
|
19.826
|
20.990
|
27.826
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
8.454
|
14.018
|
17.174
|
18.221
|
24.367
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.078
|
2.923
|
3.068
|
4.021
|
4.466
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.474
|
2.041
|
1.735
|
899
|
1.144
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.151
|
-2.151
|
-2.151
|
-2.151
|
-2.151
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
60.231
|
49.080
|
46.703
|
55.711
|
28.061
|
1. Hàng tồn kho
|
65.480
|
51.524
|
49.265
|
56.802
|
28.600
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5.248
|
-2.444
|
-2.562
|
-1.091
|
-538
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.953
|
2.777
|
1.958
|
2.352
|
931
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
168
|
495
|
101
|
4
|
252
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.782
|
2.273
|
1.858
|
2.313
|
646
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4
|
9
|
0
|
35
|
34
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
44.338
|
41.634
|
54.420
|
51.754
|
48.410
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
40.956
|
38.982
|
38.289
|
49.541
|
46.347
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
27.228
|
25.612
|
25.277
|
36.887
|
33.917
|
- Nguyên giá
|
38.473
|
38.961
|
40.821
|
55.449
|
55.506
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.245
|
-13.349
|
-15.544
|
-18.562
|
-21.589
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13.728
|
13.370
|
13.012
|
12.654
|
12.430
|
- Nguyên giá
|
14.119
|
14.119
|
14.119
|
14.119
|
14.252
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-392
|
-750
|
-1.108
|
-1.466
|
-1.822
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
150
|
13.862
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
150
|
13.862
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.382
|
2.501
|
2.268
|
2.214
|
2.062
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.382
|
2.501
|
2.268
|
2.214
|
2.062
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
122.457
|
120.136
|
126.638
|
134.140
|
110.177
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
71.213
|
69.167
|
77.082
|
80.503
|
52.453
|
I. Nợ ngắn hạn
|
62.872
|
61.229
|
62.784
|
67.372
|
44.674
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
52.998
|
54.369
|
55.149
|
57.544
|
36.656
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.192
|
2.336
|
3.388
|
2.455
|
2.492
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.760
|
3.752
|
3.457
|
5.046
|
1.084
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
219
|
158
|
104
|
306
|
786
|
6. Phải trả người lao động
|
2.031
|
0
|
0
|
1.312
|
750
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
268
|
55
|
70
|
98
|
1.234
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.151
|
129
|
183
|
179
|
336
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
189
|
278
|
345
|
377
|
1.064
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
65
|
152
|
88
|
54
|
272
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8.341
|
7.938
|
14.298
|
13.132
|
7.779
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
8.341
|
7.938
|
14.298
|
13.132
|
7.779
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
51.244
|
50.969
|
49.557
|
53.636
|
57.724
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
51.244
|
50.969
|
49.557
|
53.636
|
57.724
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
42.000
|
42.000
|
42.000
|
42.000
|
42.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2.254
|
2.254
|
2.254
|
2.254
|
2.254
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4.135
|
4.135
|
4.135
|
4.135
|
4.135
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2.854
|
2.579
|
1.167
|
5.246
|
9.334
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
125
|
1.294
|
757
|
1.167
|
4.255
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.729
|
1.285
|
409
|
4.080
|
5.079
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
122.457
|
120.136
|
126.638
|
134.140
|
110.177
|