TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.101.385
|
1.095.776
|
1.151.880
|
1.286.500
|
1.131.857
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
178.750
|
353.827
|
115.943
|
229.856
|
463.442
|
1. Tiền
|
112.465
|
183.439
|
115.943
|
169.856
|
231.242
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
66.285
|
170.388
|
0
|
60.000
|
232.200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
276.714
|
164.889
|
387.807
|
320.079
|
216.623
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
276.714
|
164.889
|
387.807
|
320.079
|
216.623
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
598.256
|
465.011
|
534.608
|
653.935
|
395.048
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
319.576
|
346.127
|
469.398
|
567.981
|
358.167
|
2. Trả trước cho người bán
|
264.012
|
103.364
|
56.010
|
75.685
|
30.666
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
14.668
|
15.521
|
9.200
|
10.269
|
6.215
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
47.564
|
107.219
|
110.683
|
79.434
|
56.715
|
1. Hàng tồn kho
|
63.119
|
107.219
|
110.683
|
79.434
|
56.715
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-15.555
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
102
|
4.829
|
2.838
|
3.197
|
29
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
52
|
45
|
26
|
48
|
29
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
50
|
4.785
|
2.812
|
3.149
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
473.966
|
543.390
|
474.367
|
466.164
|
530.743
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10.163
|
9.705
|
7.234
|
49.218
|
175.899
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
43.300
|
173.000
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
10.163
|
9.705
|
7.234
|
5.918
|
2.899
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
327.977
|
308.076
|
255.816
|
271.421
|
238.102
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
54.371
|
69.751
|
58.495
|
56.130
|
141.847
|
- Nguyên giá
|
108.029
|
143.660
|
143.919
|
154.845
|
316.706
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-53.658
|
-73.909
|
-85.424
|
-98.715
|
-174.859
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
236.098
|
201.781
|
161.741
|
180.675
|
62.601
|
- Nguyên giá
|
283.312
|
269.989
|
207.793
|
248.628
|
94.719
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-47.215
|
-68.208
|
-46.053
|
-67.953
|
-32.117
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
37.508
|
36.544
|
35.581
|
34.617
|
33.653
|
- Nguyên giá
|
41.664
|
41.664
|
41.664
|
41.664
|
41.664
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.156
|
-5.120
|
-6.083
|
-7.047
|
-8.011
|
III. Bất động sản đầu tư
|
108.937
|
134.465
|
137.491
|
117.456
|
109.169
|
- Nguyên giá
|
143.443
|
178.509
|
198.711
|
179.693
|
179.693
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34.506
|
-44.043
|
-61.220
|
-62.237
|
-70.525
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
299
|
48.618
|
55.793
|
10.737
|
4.453
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
299
|
48.618
|
55.793
|
10.737
|
4.453
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
26.419
|
42.229
|
16.419
|
16.052
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
6.419
|
6.419
|
6.419
|
6.419
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-367
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
20.000
|
35.810
|
10.000
|
10.000
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
171
|
296
|
1.614
|
1.279
|
3.121
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
171
|
296
|
1.614
|
1.279
|
3.121
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.575.351
|
1.639.166
|
1.626.247
|
1.752.664
|
1.662.600
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
986.002
|
992.893
|
942.688
|
986.372
|
820.862
|
I. Nợ ngắn hạn
|
854.235
|
841.368
|
868.497
|
942.673
|
795.845
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
799.580
|
800.144
|
722.061
|
801.654
|
721.060
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
38.498
|
25.896
|
131.226
|
125.980
|
58.095
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.427
|
797
|
1.103
|
1.167
|
1.488
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.006
|
6.033
|
4.053
|
8.663
|
8.062
|
6. Phải trả người lao động
|
891
|
0
|
0
|
553
|
813
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
1.628
|
1.602
|
1.466
|
1.340
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.756
|
4.793
|
6.376
|
1.114
|
890
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.022
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.075
|
2.075
|
2.075
|
2.075
|
2.075
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
131.767
|
151.526
|
74.191
|
43.699
|
25.017
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
131.767
|
151.526
|
74.191
|
43.699
|
25.017
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
589.349
|
646.273
|
683.560
|
766.292
|
841.738
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
589.349
|
639.537
|
675.930
|
756.029
|
831.475
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
460.054
|
460.054
|
460.054
|
629.351
|
629.351
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9.229
|
12.343
|
14.939
|
14.939
|
17.672
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
8.192
|
10.788
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
5.078
|
8.192
|
10.788
|
10.788
|
13.521
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
109.908
|
150.756
|
179.361
|
90.163
|
157.410
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
47.637
|
98.836
|
144.700
|
10.064
|
82.097
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
62.272
|
51.921
|
34.660
|
80.099
|
75.314
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
5.078
|
0
|
0
|
10.788
|
13.521
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
6.736
|
7.630
|
10.263
|
10.263
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
6.736
|
7.630
|
10.263
|
10.263
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.575.351
|
1.639.166
|
1.626.247
|
1.752.664
|
1.662.600
|