TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4.377.863
|
4.653.090
|
5.637.467
|
7.065.130
|
7.101.241
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
165.287
|
232.604
|
200.057
|
627.012
|
592.137
|
1. Tiền
|
165.287
|
232.604
|
197.212
|
621.825
|
571.879
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
2.845
|
5.187
|
20.258
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
484.801
|
537.359
|
577.083
|
504.883
|
489.883
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
484.801
|
537.359
|
577.083
|
504.883
|
489.883
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
410.976
|
450.942
|
583.718
|
566.027
|
424.295
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
211.691
|
212.526
|
319.929
|
251.010
|
222.496
|
2. Trả trước cho người bán
|
106.159
|
163.264
|
180.498
|
235.352
|
140.400
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
93.126
|
75.151
|
83.291
|
79.664
|
61.399
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.128.240
|
3.348.893
|
4.203.443
|
5.207.103
|
5.494.431
|
1. Hàng tồn kho
|
3.128.240
|
3.348.893
|
4.203.443
|
5.215.915
|
5.499.998
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-8.812
|
-5.567
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
188.560
|
83.292
|
73.166
|
160.105
|
100.494
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
22.618
|
12.443
|
20.679
|
78.742
|
31.292
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
157.551
|
64.445
|
42.711
|
60.950
|
44.683
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
5.095
|
4.516
|
4.568
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
8.392
|
6.404
|
4.681
|
15.897
|
19.951
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5.214.062
|
5.448.181
|
5.225.087
|
5.908.974
|
5.910.464
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
13.867
|
14.104
|
16.137
|
23.416
|
36.858
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
13.867
|
14.104
|
16.137
|
23.416
|
36.858
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.560.877
|
4.455.469
|
4.581.981
|
4.301.765
|
5.148.429
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.952.077
|
3.934.882
|
4.176.383
|
3.883.671
|
4.533.771
|
- Nguyên giá
|
5.201.455
|
5.615.333
|
6.322.167
|
6.385.373
|
7.453.231
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.249.378
|
-1.680.450
|
-2.145.784
|
-2.501.702
|
-2.919.460
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
608.800
|
0
|
405.598
|
418.094
|
614.658
|
- Nguyên giá
|
756.874
|
0
|
576.317
|
551.930
|
763.724
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-148.074
|
0
|
-170.719
|
-133.836
|
-149.066
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
520.587
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
686.735
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-166.148
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
499.933
|
778.931
|
467.928
|
1.397.665
|
475.694
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
499.933
|
778.931
|
467.928
|
1.397.665
|
475.694
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
86.483
|
102.413
|
105.317
|
114.326
|
119.561
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
86.483
|
102.413
|
105.317
|
114.326
|
109.561
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
52.902
|
97.264
|
53.724
|
71.803
|
129.922
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
52.902
|
97.264
|
53.724
|
71.803
|
129.922
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
9.591.925
|
10.101.271
|
10.862.554
|
12.974.104
|
13.011.704
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6.565.967
|
5.894.311
|
6.176.631
|
8.332.876
|
8.345.469
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4.819.678
|
4.254.586
|
5.171.699
|
7.213.029
|
7.141.605
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3.237.819
|
2.157.941
|
2.599.459
|
3.704.610
|
4.840.721
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
911.472
|
1.012.196
|
1.392.463
|
2.129.218
|
795.601
|
4. Người mua trả tiền trước
|
409.519
|
551.700
|
587.893
|
887.481
|
221.365
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16.947
|
139.469
|
79.595
|
45.386
|
32.466
|
6. Phải trả người lao động
|
68.009
|
107.242
|
108.528
|
64.870
|
76.319
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
100.928
|
63.514
|
76.535
|
64.514
|
104.359
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
31.896
|
200.408
|
237.509
|
221.417
|
1.037.388
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
43.089
|
22.115
|
89.716
|
95.533
|
33.387
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.746.290
|
1.639.726
|
1.004.932
|
1.119.848
|
1.203.864
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
331.060
|
396.206
|
317.697
|
233.599
|
177.449
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.415.230
|
1.243.519
|
687.235
|
886.249
|
1.026.415
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3.025.957
|
4.206.960
|
4.685.923
|
4.641.228
|
4.666.235
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.025.957
|
4.206.960
|
4.685.923
|
4.641.228
|
4.666.235
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
910.998
|
1.047.639
|
1.152.394
|
2.420.019
|
2.420.019
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
418.433
|
418.433
|
418.433
|
418.433
|
418.433
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.348.360
|
1.497.738
|
2.519.656
|
1.794.677
|
1.799.871
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
348.166
|
1.243.150
|
595.440
|
8.099
|
27.912
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
45.550
|
0
|
0
|
2.905
|
2.905
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
302.616
|
1.243.150
|
595.440
|
5.195
|
25.007
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
9.591.925
|
10.101.271
|
10.862.554
|
12.974.104
|
13.011.704
|