Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 265.578 248.871 295.308 258.865 236.691
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 69 361 1.134 1.100 333
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 265.508 248.510 294.174 257.764 236.358
4. Giá vốn hàng bán 233.914 217.197 255.120 229.446 212.833
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 31.595 31.313 39.054 28.318 23.525
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.438 2.048 1.326 1.867 2.568
7. Chi phí tài chính 0 18.111 657 510 399
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 4 6
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 17.261 0 19.188 13.626 11.313
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.653 8.248 12.067 9.699 8.519
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7.119 7.002 8.467 6.350 5.862
12. Thu nhập khác 1.638 1.355 1.494 1.549 1.174
13. Chi phí khác 37 7 7 18 35
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.601 1.348 1.487 1.531 1.139
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 8.720 8.350 9.954 7.880 7.001
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.670 1.633 2.096 1.449 1.382
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -132 114
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.670 1.633 1.964 1.562 1.382
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 7.050 6.717 7.990 6.318 5.619
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 7.050 6.717 7.990 6.318 5.619