I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
77.065
|
117.069
|
104.851
|
142.356
|
84.109
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-66.668
|
-87.264
|
-85.626
|
-106.305
|
-51.760
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9.672
|
-17.442
|
-21.768
|
-17.199
|
-15.899
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.080
|
-3.580
|
-5.083
|
-3.491
|
-1.832
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
0
|
-9
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4.909
|
1.211
|
2.109
|
3.378
|
2.746
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-9.545
|
-6.091
|
-5.802
|
-8.834
|
-8.864
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5.991
|
3.904
|
-11.319
|
9.906
|
8.490
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.545
|
0
|
-127
|
-63
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
524
|
105
|
136
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
16
|
33
|
10
|
8
|
4
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.529
|
556
|
-12
|
81
|
4
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
56.252
|
58.576
|
60.038
|
71.672
|
40.072
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-47.962
|
-62.990
|
-47.923
|
-82.094
|
-49.070
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-288
|
-359
|
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8.003
|
-4.773
|
12.115
|
-10.422
|
-8.997
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
483
|
-313
|
784
|
-435
|
-503
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
58
|
542
|
273
|
1.057
|
622
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
542
|
229
|
1.057
|
622
|
119
|