Đơn vị: 1.000.000đ
  2009 2010 2012 2013 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 77.065 117.069 104.851 142.356 84.109
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -66.668 -87.264 -85.626 -106.305 -51.760
3. Tiền chi trả cho người lao động -9.672 -17.442 -21.768 -17.199 -15.899
4. Tiền chi trả lãi vay -2.080 -3.580 -5.083 -3.491 -1.832
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 0 0 -9
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 4.909 1.211 2.109 3.378 2.746
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -9.545 -6.091 -5.802 -8.834 -8.864
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -5.991 3.904 -11.319 9.906 8.490
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.545 0 -127 -63 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 524 105 136 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 16 33 10 8 4
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1.529 556 -12 81 4
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 56.252 58.576 60.038 71.672 40.072
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -47.962 -62.990 -47.923 -82.094 -49.070
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -288 -359 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 8.003 -4.773 12.115 -10.422 -8.997
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 483 -313 784 -435 -503
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 58 542 273 1.057 622
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 542 229 1.057 622 119