TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
86.325
|
42.818
|
140.346
|
185.216
|
225.153
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.659
|
363
|
14.428
|
1.160
|
4.758
|
1. Tiền
|
1.659
|
363
|
14.428
|
1.160
|
4.758
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
26.000
|
26.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
26.000
|
26.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
39.028
|
28.571
|
80.805
|
75.214
|
139.943
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
38.059
|
26.650
|
74.204
|
63.213
|
125.482
|
2. Trả trước cho người bán
|
825
|
1.897
|
1.730
|
10.247
|
5.490
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
198
|
100
|
5.003
|
1.972
|
9.246
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-55
|
-76
|
-134
|
-217
|
-275
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
45.638
|
13.300
|
43.396
|
82.082
|
53.307
|
1. Hàng tồn kho
|
45.638
|
13.300
|
43.396
|
82.082
|
53.307
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
585
|
1.717
|
761
|
1.145
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.145
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
585
|
1.717
|
761
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
11.795
|
11.525
|
19.351
|
29.486
|
35.333
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8.662
|
7.839
|
12.390
|
23.234
|
24.635
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7.434
|
6.611
|
11.162
|
15.352
|
16.811
|
- Nguyên giá
|
42.537
|
42.547
|
30.233
|
25.492
|
29.876
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-35.103
|
-35.936
|
-19.071
|
-10.140
|
-13.065
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.228
|
1.228
|
1.228
|
7.882
|
7.823
|
- Nguyên giá
|
1.228
|
1.228
|
1.228
|
7.926
|
7.926
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-44
|
-103
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
71
|
9
|
0
|
1.490
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
71
|
9
|
0
|
1.490
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
72
|
35
|
35
|
35
|
107
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
152
|
152
|
152
|
152
|
152
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-79
|
-116
|
-116
|
-116
|
-45
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.989
|
3.642
|
6.926
|
4.727
|
10.592
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.989
|
3.642
|
6.926
|
4.727
|
10.592
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
98.120
|
54.343
|
159.697
|
214.702
|
260.486
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
66.652
|
36.047
|
134.387
|
179.119
|
186.144
|
I. Nợ ngắn hạn
|
64.359
|
34.953
|
132.772
|
168.305
|
185.738
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
39.981
|
20.990
|
59.587
|
108.540
|
144.312
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
11.879
|
11.724
|
54.353
|
39.209
|
36.689
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.472
|
0
|
16.542
|
610
|
25
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.725
|
20
|
35
|
2.695
|
1.509
|
6. Phải trả người lao động
|
6.044
|
1.953
|
1.994
|
1.975
|
2.884
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
14.681
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
259
|
266
|
261
|
595
|
177
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
142
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.293
|
1.093
|
1.615
|
10.814
|
406
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.293
|
1.093
|
1.615
|
1.064
|
406
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
9.750
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
31.468
|
18.297
|
25.310
|
35.583
|
74.341
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
31.468
|
18.297
|
25.310
|
35.583
|
74.341
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
25.200
|
25.200
|
25.200
|
25.200
|
62.520
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
2.626
|
2.626
|
2.626
|
2.626
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
2.626
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3.642
|
-9.529
|
-2.516
|
7.757
|
9.195
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
557
|
1.163
|
-9.529
|
-2.516
|
2.319
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.084
|
-10.692
|
7.013
|
10.273
|
6.876
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
98.120
|
54.343
|
159.697
|
214.702
|
260.486
|