Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 271.832 268.955 385.074 426.913 494.732
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -183.362 -215.591 -312.462 -453.546 -374.252
3. Tiền chi trả cho người lao động -58.312 -64.699 -32.731 -41.412 -38.342
4. Tiền chi trả lãi vay -3.942 -4.471 -6.087 -5.286 -5.236
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2.142 -1.756 -2.083 -5.006 -7.226
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3.373 3.869 1.607 10.518 3.464
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -17.177 -3.361 -5.666 -25.701 -31.881
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 10.272 -17.055 27.653 -93.520 41.259
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.860 -6.601 -12.758 -4.498 -818
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 12 45 7.766 1.218 5
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -10.000 -10.536 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 12.166
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 -93.330 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 516 244 674 680 1.089
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2.333 -6.311 -14.318 -106.467 12.442
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 39.372 179.970 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 149.033 222.422 232.943 316.395 244.115
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -152.727 -191.493 -277.778 -270.829 -277.137
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -4.319 -2.976 -5.809 -10.967 -5.911
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -8.013 27.952 -11.272 214.568 -38.933
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -74 4.587 2.063 14.582 14.768
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8.503 8.429 13.016 16.454 31.038
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 8.429 13.016 15.079 31.035 45.607