Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 73.736 77.015 128.926 422.613 507.747
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.817 14.062 7.940 7.509 26.399
1. Tiền 1.817 10.662 7.940 7.509 26.399
2. Các khoản tương đương tiền 1.000 3.400 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 47.110 28.657 33.363 325.589 409.370
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 46.837 24.876 16.724 116.854 210.397
2. Trả trước cho người bán 218 3.283 16.287 14.826 61.157
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 55 497 352 193.910 137.816
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 9.862 19.400 64.899 66.384 48.245
1. Hàng tồn kho 9.862 19.400 64.899 66.384 48.245
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 13.947 14.895 22.724 23.131 23.733
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 323 972 31 1.024 1.928
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13.581 13.902 22.693 22.108 21.776
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 42 22 0 0 29
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 26.150 31.720 248.282 64.305 218.546
I. Các khoản phải thu dài hạn 35 130 191.359 248 263
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 35 130 191.359 248 263
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 26.115 31.590 30.056 54.796 49.940
1. Tài sản cố định hữu hình 18.146 23.853 22.273 45.030 40.471
- Nguyên giá 38.911 45.328 40.938 71.261 66.125
- Giá trị hao mòn lũy kế -20.765 -21.475 -18.664 -26.231 -25.655
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 1.960 1.405
- Nguyên giá 0 0 0 2.218 2.218
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -259 -813
3. Tài sản cố định vô hình 7.968 7.737 7.783 7.806 8.064
- Nguyên giá 10.967 10.967 11.185 11.467 12.042
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.999 -3.230 -3.402 -3.661 -3.978
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 24.578 813 4.086
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 24.578 813 4.086
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 147.837
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 147.837
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 2.289 8.449 16.419
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 2.289 8.449 16.419
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 99.886 108.735 377.208 486.919 726.293
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 27.675 33.623 96.839 199.505 279.415
I. Nợ ngắn hạn 23.825 29.773 86.849 189.821 273.900
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.721 0 23.833 95.432 144.182
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 17.652 25.419 19.899 48.368 68.348
4. Người mua trả tiền trước 0 367 38.348 8.491 21.441
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 204 62 37 3.424 11.380
6. Phải trả người lao động 528 1.389 502 4.899 2.708
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 869 355 1.295 23.272 24.216
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 55 55
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.598 2.174 2.927 5.874 847
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 247 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7 7 7 7 723
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.850 3.850 9.991 9.683 5.516
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 3.850 3.850 3.994 3.890 2.000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 5.997 5.793 3.516
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 72.211 75.112 280.369 287.414 446.878
I. Vốn chủ sở hữu 72.211 75.112 280.369 287.414 446.878
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 48.805 48.805 150.000 150.000 300.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 100.874 100.874 100.599
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 29.381 29.381 29.381 29.381 29.825
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -5.976 -3.075 115 7.160 16.455
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -5.373 -5.976 -3.075 115 5.857
- LNST chưa phân phối kỳ này -603 2.901 3.189 7.045 10.598
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 99.886 108.735 377.208 486.919 726.293