Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 97.629 176.154 222.965 277.614 314.732
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.635 1.796 4.175 8.028 2.975
1. Tiền 1.635 1.796 4.175 8.028 2.975
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 58.141 149.186 201.824 248.474 296.760
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 56.120 147.162 198.268 244.713 293.900
2. Trả trước cho người bán 1.952 1.959 3.327 3.452 2.442
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 226 222 385 465 575
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -156 -156 -156 -156 -156
IV. Tổng hàng tồn kho 37.853 25.173 16.966 21.104 14.853
1. Hàng tồn kho 37.853 25.173 16.966 21.104 14.853
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 8 143
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 143
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 8 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 591.331 554.995 518.185 483.294 451.331
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 1.758 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 1.758 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 586.040 551.141 517.163 483.294 451.183
1. Tài sản cố định hữu hình 578.725 544.069 510.332 476.705 444.836
- Nguyên giá 1.069.476 1.070.287 1.068.720 1.068.720 1.068.720
- Giá trị hao mòn lũy kế -490.751 -526.218 -558.388 -592.014 -623.884
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7.314 7.072 6.831 6.589 6.347
- Nguyên giá 9.667 9.667 9.667 9.667 9.667
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.353 -2.595 -2.837 -3.078 -3.320
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 50 50 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 50 50 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 90.000 90.000 90.000 90.000 90.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -90.000 -90.000 -90.000 -90.000 -90.000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.241 2.046 1.023 0 148
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.241 2.046 1.023 0 148
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 688.960 731.150 741.150 760.908 766.063
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 848.150 883.708 934.672 1.000.467 1.082.808
I. Nợ ngắn hạn 381.217 576.774 787.718 1.000.418 1.082.739
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 122.234 234.587 354.587 464.157 460.657
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 52.759 42.767 34.619 36.022 48.675
4. Người mua trả tiền trước 38 1.355 40 36 36
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 284 3.197 4.836 1.949 1.334
6. Phải trả người lao động 2.523 2.885 1.752 2.492 2.688
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 203.351 291.957 391.857 495.735 569.322
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 26 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 28 0 26 26 26
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 466.934 306.934 146.954 49 69
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 117.364 77.364 37.384 49 69
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 349.570 229.570 109.570 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -159.190 -152.558 -193.521 -239.559 -316.746
I. Vốn chủ sở hữu -159.190 -152.558 -193.521 -239.559 -316.746
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 272.236 272.236 272.236 272.236 272.236
2. Thặng dư vốn cổ phần 76.737 76.737 76.737 76.737 76.737
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 22.694 22.694 22.694 22.694 22.694
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -530.858 -524.226 -565.189 -611.227 -688.414
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -529.703 6.633 -524.226 -565.189 -611.227
- LNST chưa phân phối kỳ này -1.156 -530.858 -40.964 -46.037 -77.187
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 688.960 731.150 741.150 760.908 766.063