TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
97.629
|
176.154
|
222.965
|
277.614
|
314.732
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.635
|
1.796
|
4.175
|
8.028
|
2.975
|
1. Tiền
|
1.635
|
1.796
|
4.175
|
8.028
|
2.975
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
58.141
|
149.186
|
201.824
|
248.474
|
296.760
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
56.120
|
147.162
|
198.268
|
244.713
|
293.900
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.952
|
1.959
|
3.327
|
3.452
|
2.442
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
226
|
222
|
385
|
465
|
575
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-156
|
-156
|
-156
|
-156
|
-156
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
37.853
|
25.173
|
16.966
|
21.104
|
14.853
|
1. Hàng tồn kho
|
37.853
|
25.173
|
16.966
|
21.104
|
14.853
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
8
|
143
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
143
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
8
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
591.331
|
554.995
|
518.185
|
483.294
|
451.331
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
1.758
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
1.758
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
586.040
|
551.141
|
517.163
|
483.294
|
451.183
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
578.725
|
544.069
|
510.332
|
476.705
|
444.836
|
- Nguyên giá
|
1.069.476
|
1.070.287
|
1.068.720
|
1.068.720
|
1.068.720
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-490.751
|
-526.218
|
-558.388
|
-592.014
|
-623.884
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7.314
|
7.072
|
6.831
|
6.589
|
6.347
|
- Nguyên giá
|
9.667
|
9.667
|
9.667
|
9.667
|
9.667
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.353
|
-2.595
|
-2.837
|
-3.078
|
-3.320
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
50
|
50
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
50
|
50
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-90.000
|
-90.000
|
-90.000
|
-90.000
|
-90.000
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.241
|
2.046
|
1.023
|
0
|
148
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.241
|
2.046
|
1.023
|
0
|
148
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
688.960
|
731.150
|
741.150
|
760.908
|
766.063
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
848.150
|
883.708
|
934.672
|
1.000.467
|
1.082.808
|
I. Nợ ngắn hạn
|
381.217
|
576.774
|
787.718
|
1.000.418
|
1.082.739
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
122.234
|
234.587
|
354.587
|
464.157
|
460.657
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
52.759
|
42.767
|
34.619
|
36.022
|
48.675
|
4. Người mua trả tiền trước
|
38
|
1.355
|
40
|
36
|
36
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
284
|
3.197
|
4.836
|
1.949
|
1.334
|
6. Phải trả người lao động
|
2.523
|
2.885
|
1.752
|
2.492
|
2.688
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
203.351
|
291.957
|
391.857
|
495.735
|
569.322
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
26
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
28
|
0
|
26
|
26
|
26
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
466.934
|
306.934
|
146.954
|
49
|
69
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
117.364
|
77.364
|
37.384
|
49
|
69
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
349.570
|
229.570
|
109.570
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-159.190
|
-152.558
|
-193.521
|
-239.559
|
-316.746
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-159.190
|
-152.558
|
-193.521
|
-239.559
|
-316.746
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
272.236
|
272.236
|
272.236
|
272.236
|
272.236
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
76.737
|
76.737
|
76.737
|
76.737
|
76.737
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
22.694
|
22.694
|
22.694
|
22.694
|
22.694
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-530.858
|
-524.226
|
-565.189
|
-611.227
|
-688.414
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-529.703
|
6.633
|
-524.226
|
-565.189
|
-611.227
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-1.156
|
-530.858
|
-40.964
|
-46.037
|
-77.187
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
688.960
|
731.150
|
741.150
|
760.908
|
766.063
|