Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 184.415 246.909 650.135 790.297 572.707
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 409 1.548 16.946 13.572 6.098
1. Tiền 409 1.548 16.946 13.572 6.098
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29.500 28.300 26.250 34.760 10.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 29.500 28.300 26.250 34.760 10.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 133.902 198.057 561.829 670.744 518.893
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 51.813 110.339 167.597 274.450 263.777
2. Trả trước cho người bán 81.205 86.916 390.417 348.567 71.883
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 884 802 3.815 47.726 185.401
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -2.167
IV. Tổng hàng tồn kho 3.032 6.942 10.311 34.845 15.109
1. Hàng tồn kho 3.032 6.942 10.311 34.845 15.109
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 17.571 12.061 34.799 36.377 22.606
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.102 124 299 216 286
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 16.469 11.938 34.500 36.161 22.321
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 454.427 484.580 903.158 1.062.971 978.891
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.070 2.963 6.919 1.646 47
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.070 2.963 6.919 1.646 47
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 399.502 414.985 460.414 826.542 870.370
1. Tài sản cố định hữu hình 399.502 398.901 445.946 813.690 859.134
- Nguyên giá 473.270 507.730 598.506 1.028.028 1.146.073
- Giá trị hao mòn lũy kế -73.769 -108.829 -152.560 -214.338 -286.938
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 16.084 14.468 0 11.236
- Nguyên giá 0 16.163 16.163 0 16.163
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -78 -1.694 0 -4.927
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 12.852 0
- Nguyên giá 0 0 0 16.163 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -3.311 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 52.365 65.137 415.928 217.164 91.654
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 52.365 65.137 415.928 217.164 91.654
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.000 1.000 4.800 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.000 1.000 4.800 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 491 495 6.622 9.994 10.046
1. Chi phí trả trước dài hạn 491 495 6.622 6.455 6.660
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 3.540 3.386
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 8.476 7.625 6.774
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 638.843 731.489 1.553.293 1.853.268 1.551.597
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 481.179 362.783 856.568 1.074.237 978.513
I. Nợ ngắn hạn 142.057 196.220 419.248 959.887 711.595
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 98.051 162.315 339.266 790.693 546.478
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 31.314 18.372 55.162 130.304 48.343
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 1.920 5.899
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.443 6.852 10.595 23.302 15.843
6. Phải trả người lao động 2.468 1.343 1.370 1.641 1.074
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.104 482 8.049 8.619 54.475
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.677 6.855 4.805 3.407 39.483
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 339.122 166.563 437.320 114.350 266.919
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 141.922 1.600 1.100 1.600 42.406
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 197.200 164.963 434.626 111.036 223.157
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 1.594 1.714 1.355
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 157.663 368.706 696.725 779.031 573.084
I. Vốn chủ sở hữu 157.663 368.706 696.725 779.031 573.084
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120.000 285.199 570.399 598.399 598.399
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 56.000 56.000 56.000 56.000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37.663 27.506 68.766 112.603 -92.925
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23.461 12.464 27.506 68.766 102.700
- LNST chưa phân phối kỳ này 14.203 15.043 41.260 43.836 -195.625
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 1.560 12.030 11.610
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 638.843 731.489 1.553.293 1.853.268 1.551.597