Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 94.584 78.323 156.731 137.581 132.320
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15.534 7.130 54.808 17.268 35.159
1. Tiền 15.534 7.130 54.808 17.268 35.159
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20.000 20.171 20.171 42.000 22.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20.000 20.171 20.171 42.000 22.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44.467 35.976 55.917 47.649 39.100
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23.465 25.224 35.397 22.082 19.561
2. Trả trước cho người bán 9.760 750 9.272 12.718 6.359
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 11.241 10.002 11.248 12.850 13.179
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 6.923 6.100 13.977 10.256 9.777
1. Hàng tồn kho 6.923 6.100 13.977 10.256 9.777
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.659 8.946 11.857 20.409 26.284
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.059 674 630 1.307 1.998
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5.598 8.270 11.225 19.094 24.284
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2 2 2 7 2
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 573.262 530.382 463.602 462.471 394.263
I. Các khoản phải thu dài hạn 180.483 182.837 181.808 213.907 180.525
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2.840 5.678 4.855 37.316 19.972
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 179.434 178.951 178.744 178.382 162.344
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1.791 -1.791 -1.791 -1.791 -1.791
II. Tài sản cố định 382.887 326.487 270.140 213.603 161.163
1. Tài sản cố định hữu hình 382.887 326.487 270.140 213.603 161.163
- Nguyên giá 1.110.049 1.107.514 1.107.149 1.106.813 1.104.356
- Giá trị hao mòn lũy kế -727.162 -781.027 -837.009 -893.210 -943.194
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 30 30 30 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -30 -30 -30 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 174 174 174 174 17.196
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 174 174 174 174 17.196
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.718 20.883 11.481 34.787 35.380
1. Chi phí trả trước dài hạn 9.718 20.883 11.481 34.787 35.380
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 667.846 608.705 620.333 600.052 526.583
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.405.747 1.419.662 1.403.922 1.325.768 1.354.892
I. Nợ ngắn hạn 81.127 82.403 117.383 81.658 75.598
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 44.628 50.947 80.748 50.569 48.549
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 11.962 9.265 7.715 13.217 11.555
4. Người mua trả tiền trước 5.461 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.694 1.816 1.708 690 374
6. Phải trả người lao động 11.471 12.229 15.757 16.164 13.474
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3.875 6.593 10.080 39 150
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.035 1.552 1.373 978 1.495
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1 1 1 1 1
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.324.620 1.337.259 1.286.539 1.244.109 1.279.294
1. Phải trả người bán dài hạn 7.045 8.376 13.607 7.099 9.268
2. Chi phí phải trả dài hạn 428.957 462.114 493.262 518.464 539.691
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 298.534 300.120 299.900 299.890 299.505
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 590.084 566.648 479.769 418.657 430.830
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -737.901 -810.957 -783.589 -725.715 -828.310
I. Vốn chủ sở hữu -737.901 -810.957 -783.589 -725.715 -828.310
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 122.445 122.445 122.445 122.445 122.445
2. Thặng dư vốn cổ phần 4.621 4.621 4.621 4.621 4.621
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 720 720 720 1.800 1.800
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 9.304 9.304 9.304 9.304 9.304
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -876.566 -949.661 -922.665 -866.615 -969.002
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -840.704 -876.566 -949.941 -924.165 -866.688
- LNST chưa phân phối kỳ này -35.862 -73.095 27.276 57.551 -102.314
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 1.575 1.613 1.986 2.729 2.522
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 667.846 608.705 620.333 600.052 526.583