TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
94.584
|
78.323
|
156.731
|
137.581
|
132.320
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15.534
|
7.130
|
54.808
|
17.268
|
35.159
|
1. Tiền
|
15.534
|
7.130
|
54.808
|
17.268
|
35.159
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
20.000
|
20.171
|
20.171
|
42.000
|
22.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
20.000
|
20.171
|
20.171
|
42.000
|
22.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
44.467
|
35.976
|
55.917
|
47.649
|
39.100
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
23.465
|
25.224
|
35.397
|
22.082
|
19.561
|
2. Trả trước cho người bán
|
9.760
|
750
|
9.272
|
12.718
|
6.359
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
11.241
|
10.002
|
11.248
|
12.850
|
13.179
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6.923
|
6.100
|
13.977
|
10.256
|
9.777
|
1. Hàng tồn kho
|
6.923
|
6.100
|
13.977
|
10.256
|
9.777
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.659
|
8.946
|
11.857
|
20.409
|
26.284
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.059
|
674
|
630
|
1.307
|
1.998
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5.598
|
8.270
|
11.225
|
19.094
|
24.284
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2
|
2
|
2
|
7
|
2
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
573.262
|
530.382
|
463.602
|
462.471
|
394.263
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
180.483
|
182.837
|
181.808
|
213.907
|
180.525
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
2.840
|
5.678
|
4.855
|
37.316
|
19.972
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
179.434
|
178.951
|
178.744
|
178.382
|
162.344
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-1.791
|
-1.791
|
-1.791
|
-1.791
|
-1.791
|
II. Tài sản cố định
|
382.887
|
326.487
|
270.140
|
213.603
|
161.163
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
382.887
|
326.487
|
270.140
|
213.603
|
161.163
|
- Nguyên giá
|
1.110.049
|
1.107.514
|
1.107.149
|
1.106.813
|
1.104.356
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-727.162
|
-781.027
|
-837.009
|
-893.210
|
-943.194
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
30
|
30
|
30
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30
|
-30
|
-30
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
174
|
174
|
174
|
174
|
17.196
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
174
|
174
|
174
|
174
|
17.196
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.718
|
20.883
|
11.481
|
34.787
|
35.380
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.718
|
20.883
|
11.481
|
34.787
|
35.380
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
667.846
|
608.705
|
620.333
|
600.052
|
526.583
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.405.747
|
1.419.662
|
1.403.922
|
1.325.768
|
1.354.892
|
I. Nợ ngắn hạn
|
81.127
|
82.403
|
117.383
|
81.658
|
75.598
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
44.628
|
50.947
|
80.748
|
50.569
|
48.549
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
11.962
|
9.265
|
7.715
|
13.217
|
11.555
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5.461
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.694
|
1.816
|
1.708
|
690
|
374
|
6. Phải trả người lao động
|
11.471
|
12.229
|
15.757
|
16.164
|
13.474
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3.875
|
6.593
|
10.080
|
39
|
150
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.035
|
1.552
|
1.373
|
978
|
1.495
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.324.620
|
1.337.259
|
1.286.539
|
1.244.109
|
1.279.294
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
7.045
|
8.376
|
13.607
|
7.099
|
9.268
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
428.957
|
462.114
|
493.262
|
518.464
|
539.691
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
298.534
|
300.120
|
299.900
|
299.890
|
299.505
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
590.084
|
566.648
|
479.769
|
418.657
|
430.830
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-737.901
|
-810.957
|
-783.589
|
-725.715
|
-828.310
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-737.901
|
-810.957
|
-783.589
|
-725.715
|
-828.310
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
122.445
|
122.445
|
122.445
|
122.445
|
122.445
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4.621
|
4.621
|
4.621
|
4.621
|
4.621
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
720
|
720
|
720
|
1.800
|
1.800
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9.304
|
9.304
|
9.304
|
9.304
|
9.304
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-876.566
|
-949.661
|
-922.665
|
-866.615
|
-969.002
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-840.704
|
-876.566
|
-949.941
|
-924.165
|
-866.688
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-35.862
|
-73.095
|
27.276
|
57.551
|
-102.314
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.575
|
1.613
|
1.986
|
2.729
|
2.522
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
667.846
|
608.705
|
620.333
|
600.052
|
526.583
|