TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
888.582
|
613.000
|
480.339
|
592.584
|
641.076
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
39.609
|
23.320
|
21.729
|
20.800
|
17.184
|
1. Tiền
|
39.609
|
23.320
|
21.729
|
20.800
|
17.184
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
103.060
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
103.060
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
746.453
|
524.258
|
393.288
|
392.260
|
404.373
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
732.374
|
511.778
|
366.067
|
383.862
|
401.796
|
2. Trả trước cho người bán
|
13.244
|
11.795
|
13.322
|
18.322
|
17.827
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
20.000
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.495
|
5.793
|
2.131
|
2.415
|
3.114
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.660
|
-5.108
|
-8.232
|
-12.339
|
-18.364
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
100.540
|
64.985
|
64.778
|
174.999
|
112.349
|
1. Hàng tồn kho
|
100.540
|
64.985
|
64.778
|
174.999
|
113.991
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1.642
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.981
|
438
|
544
|
4.526
|
4.109
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
361
|
322
|
382
|
613
|
438
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.395
|
116
|
89
|
1.003
|
1.688
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
225
|
0
|
73
|
2.910
|
1.983
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
52.101
|
52.521
|
52.576
|
86.041
|
86.104
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
33.300
|
43.710
|
41.713
|
45.339
|
77.346
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10.250
|
20.741
|
18.886
|
22.654
|
54.784
|
- Nguyên giá
|
23.527
|
35.843
|
35.843
|
41.206
|
76.333
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.277
|
-15.102
|
-16.957
|
-18.552
|
-21.549
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
23.050
|
22.969
|
22.827
|
22.685
|
22.562
|
- Nguyên giá
|
24.018
|
24.091
|
24.091
|
24.091
|
24.091
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-968
|
-1.122
|
-1.264
|
-1.406
|
-1.529
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
8.605
|
214
|
2.455
|
31.731
|
74
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
8.605
|
214
|
2.455
|
31.731
|
74
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.300
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.300
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8.897
|
8.597
|
8.408
|
8.971
|
8.684
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8.897
|
8.597
|
8.408
|
8.369
|
8.684
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
602
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
940.684
|
665.521
|
532.915
|
678.625
|
727.180
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
764.029
|
487.838
|
340.316
|
473.759
|
531.042
|
I. Nợ ngắn hạn
|
763.976
|
487.784
|
338.186
|
471.650
|
528.125
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
37.541
|
32.832
|
12.928
|
6.779
|
78.758
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
699.727
|
415.373
|
299.574
|
434.732
|
412.112
|
4. Người mua trả tiền trước
|
19.437
|
29.402
|
18.065
|
23.614
|
31.756
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.094
|
1.255
|
279
|
1.576
|
404
|
6. Phải trả người lao động
|
2.971
|
6.552
|
4.835
|
4.046
|
2.751
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
290
|
363
|
66
|
82
|
141
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
935
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.319
|
1.756
|
2.265
|
790
|
1.239
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
596
|
252
|
174
|
32
|
27
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
54
|
54
|
2.130
|
2.109
|
2.917
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
54
|
54
|
2.130
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
2.109
|
2.917
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
176.654
|
177.683
|
192.599
|
204.866
|
196.138
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
176.654
|
177.683
|
192.599
|
204.866
|
196.138
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
121.345
|
121.345
|
139.543
|
153.493
|
153.493
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9.216
|
9.216
|
9.216
|
9.216
|
9.216
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
2.334
|
2.334
|
2.334
|
2.334
|
2.334
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
25.645
|
25.645
|
25.645
|
25.645
|
25.645
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
18.115
|
19.144
|
15.862
|
14.179
|
5.450
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
707
|
3.554
|
946
|
1.912
|
4.339
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
17.408
|
15.590
|
14.916
|
12.267
|
1.111
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
940.684
|
665.521
|
532.915
|
678.625
|
727.180
|