Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 683.939 1.183.464 843.853 829.486 897.387
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 524 3.288 4.356 1.139 2.929
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 683.415 1.180.176 839.497 828.348 894.459
4. Giá vốn hàng bán 693.436 1.167.960 848.450 834.546 859.658
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -10.021 12.216 -8.953 -6.199 34.801
6. Doanh thu hoạt động tài chính 938 38.178 36.081 17.133 20.971
7. Chi phí tài chính 10.493 8.288 10.090 10.419 3.930
-Trong đó: Chi phí lãi vay 833 6.494 8.566 8.039 3.823
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 84 669 75 67 -12
9. Chi phí bán hàng 12.890 13.818 12.012 9.218 7.930
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.943 18.666 20.900 19.870 25.292
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -52.325 10.291 -15.799 -28.506 18.609
12. Thu nhập khác 1.193 1.945 1.882 2.005 2.463
13. Chi phí khác 5.795 5.388 3.125 3.415 3.318
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -4.601 -3.443 -1.243 -1.410 -855
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -56.927 6.848 -17.042 -29.917 17.754
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.145 1.226 1.425 1.656 1.736
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 572 466 -1.632
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.717 1.693 -207 1.656 1.736
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -58.644 5.155 -16.835 -31.573 16.018
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 320 1.067 2.811 3.094 3.281
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -58.963 4.087 -19.645 -34.666 12.737