Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -56.927 6.848 -17.042 -29.917 17.754
2. Điều chỉnh cho các khoản 27.377 -14.986 -20.886 15.126 -21.328
- Khấu hao TSCĐ 12.208 12.570 10.139 9.697 9.244
- Các khoản dự phòng 6.049 3.623 -5.298 11.021 -14.788
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 240 137 70 42 -6
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -953 -37.811 -34.362 -13.672 -19.601
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 9.833 6.494 8.566 8.039 3.823
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -29.550 -8.139 -37.928 -14.790 -3.574
- Tăng, giảm các khoản phải thu -14.600 1.842 -11.599 35.520 -1.864
- Tăng, giảm hàng tồn kho -72.806 -14.343 20.881 70.107 10.997
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 56.526 -25.937 -11.629 -26.661 11.795
- Tăng giảm chi phí trả trước 970 1.983 1.185 480 710
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4.162 -12.399 -8.144 -7.260 -9.132
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.181 -1.095 -1.425 -1.299 -1.539
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -420 -643 -1.499 -809 -1.121
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -65.224 -58.731 -50.158 55.287 6.271
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4.321 -1.683 -6.427 -784 -1.509
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 6 14 1.139
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 54.575 12.002 11
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 869 37.143 25.688 13.581 19.676
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 51.130 35.460 31.276 13.948 18.166
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 4.822 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 483.821 572.236 502.363 358.845 550.418
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -477.338 -542.512 -469.362 -462.343 -569.561
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1.640 -1.459 -1.746 -1.875 -2.164
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 4.843 33.086 31.255 -105.372 -21.307
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -9.251 9.815 12.374 -36.137 3.130
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 25.626 16.211 25.992 38.382 2.246
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -164 -34 16 1 2
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 16.211 25.992 38.382 2.246 5.377