Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 312.434 250.158 260.752 266.549 309.635
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 59.719 36.636 36.780 25.418 37.109
1. Tiền 59.719 36.636 36.780 25.418 37.109
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 146.726 109.601 120.403 135.808 162.259
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 135.938 101.540 97.909 100.304 111.952
2. Trả trước cho người bán 9.479 6.731 10.289 28.950 43.659
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.309 1.330 12.204 6.555 6.648
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 104.765 102.153 102.799 104.320 109.932
1. Hàng tồn kho 104.765 102.153 102.799 104.320 109.932
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.224 1.768 771 1.002 334
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 775 935 678 764 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 598 0 238 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 449 235 93 0 334
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 313.605 315.381 313.392 312.381 305.819
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 295.631 297.442 294.367 294.216 288.043
1. Tài sản cố định hữu hình 277.380 279.190 276.116 275.964 269.791
- Nguyên giá 455.982 463.010 465.447 470.820 471.427
- Giá trị hao mòn lũy kế -178.602 -183.820 -189.331 -194.856 -201.635
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 18.251 18.251 18.251 18.251 18.251
- Nguyên giá 25.557 25.557 25.557 25.557 25.557
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.306 -7.306 -7.306 -7.306 -7.306
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9.671 10.541 11.952 10.635 11.209
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9.671 10.541 11.952 10.635 11.209
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.303 7.398 7.073 7.530 6.568
1. Chi phí trả trước dài hạn 8.303 7.398 7.073 7.530 6.568
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 626.039 565.540 574.144 578.930 615.454
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 222.613 161.201 161.693 158.809 187.201
I. Nợ ngắn hạn 220.329 158.928 159.423 156.578 185.008
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 76.362 73.912 73.794 80.569 71.655
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 97.170 49.520 40.646 47.360 55.750
4. Người mua trả tiền trước 13.304 9.695 14.206 11.803 25.174
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.323 2.145 3.739 2.565 2.720
6. Phải trả người lao động 11.924 7.937 9.097 1.019 10.046
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.300 649 1.223 475 1.667
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2.990 2.010 3.385 1.431 2.490
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.573 5.879 6.093 4.406 8.597
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 257 77 149 0 73
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7.127 7.105 7.092 6.951 6.837
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.284 2.273 2.270 2.231 2.193
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.243 2.243 2.243 2.206 2.171
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 41 30 28 25 23
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 403.426 404.339 412.451 420.120 428.253
I. Vốn chủ sở hữu 403.426 404.339 412.451 420.120 428.253
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 149.998 203.996 203.996 203.996 203.996
2. Thặng dư vốn cổ phần 28.720 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 174.594 149.316 149.316 149.316 174.594
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 50.114 51.027 59.138 66.808 49.662
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 41.615 35.461 35.546 35.546 41.545
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.499 15.565 23.592 31.262 8.117
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 626.039 565.540 574.144 578.930 615.454