I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
61.755
|
41.584
|
33.306
|
35.925
|
37.173
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11.533
|
9.529
|
22.035
|
24.799
|
28.100
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10.753
|
14.473
|
14.753
|
13.658
|
21.989
|
- Các khoản dự phòng
|
-389
|
-7.153
|
-1.272
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-155
|
-422
|
-288
|
-46
|
-25
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.325
|
2.631
|
8.842
|
11.188
|
6.136
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
|
51.113
|
55.341
|
60.724
|
65.273
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-88.041
|
-9.722
|
157.699
|
27.295
|
30.121
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-8.051
|
3.528
|
7.741
|
2.495
|
-13.365
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
23.545
|
-8.557
|
-148.593
|
-17.716
|
6.220
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
126
|
-3.143
|
2.058
|
1.134
|
-11.361
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.325
|
-2.631
|
-8.842
|
-11.188
|
-6.136
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11.268
|
-11.424
|
-9.353
|
-4.782
|
-8.212
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.239
|
-1.659
|
-606
|
-388
|
-170
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-12.964
|
17.505
|
55.444
|
57.574
|
62.371
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-55.277
|
-107.248
|
-42.358
|
-23.393
|
-6.246
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
3
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
20
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
155
|
422
|
288
|
46
|
25
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-55.122
|
-106.823
|
-42.070
|
-23.327
|
-6.221
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
122.657
|
170.844
|
140.383
|
113.613
|
145.256
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-49.380
|
-85.211
|
-135.820
|
-152.630
|
-192.567
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-4.200
|
-4.200
|
-4.000
|
-6.000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
73.277
|
81.433
|
363
|
-43.017
|
-53.311
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5.191
|
-7.885
|
13.737
|
-8.769
|
2.839
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13.722
|
18.913
|
11.028
|
24.765
|
15.996
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18.913
|
11.028
|
24.765
|
15.996
|
18.834
|